Bản dịch của từ Stray trong tiếng Việt
Stray

Stray(Adjective)
(của một đại lượng vật lý) phát sinh do hậu quả của các định luật vật lý, nhưng không mong muốn và thường có tác động bất lợi đến hoạt động của thiết bị.
(of a physical quantity) arising as a consequence of the laws of physics, but unwanted and usually having a detrimental effect on the operation of equipment.
Stray(Noun)
Hiện tượng điện gây nhiễu cho việc thu sóng vô tuyến.

Người hoặc vật đi lạc, đặc biệt là vật nuôi.
A stray person or thing, especially a domestic animal.
Dạng danh từ của Stray (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stray | Strays |
Stray(Verb)
Dạng động từ của Stray (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stray |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strayed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strayed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stray" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự di chuyển ra ngoài hoặc rời khỏi đường lối, thường liên quan đến việc lạc mất. Làm động từ, "stray" có thể được dùng để chỉ hành động đi lạc, trong khi dạng danh từ diễn tả sinh vật, đặc biệt là động vật, bị bỏ rơi hoặc lạc. Trong tiếng Anh Anh, "stray" thường dùng để chỉ mèo hoặc chó đi lang thang, có cấu trúc câu tương đồng với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa về động vật hoang dã có thể khác nhau.
Từ "stray" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stream" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strata", nghĩa là "đường đi". Với nghĩa ban đầu chỉ sự di chuyển không theo hướng định trước, từ này đã phát triển để chỉ những đối tượng lạc lối, không có chủ sở hữu hoặc ở nơi không phù hợp. Từ "stray" hiện nay thường được sử dụng để mô tả những động vật vô gia cư hoặc những người lạc lõng, phản ánh sự cô đơn và trạng thái không ổn định.
Từ "stray" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được liên kết với các tình huống mô tả động vật bỏ rơi hoặc lạc đường. Trong bối cảnh khác, "stray" thường được sử dụng để chỉ những thứ không thuộc về một nhóm hoặc vị trí cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc ngoại ngữ, thể hiện sự lạc lõng hoặc không theo quy tắc.
Họ từ
Từ "stray" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự di chuyển ra ngoài hoặc rời khỏi đường lối, thường liên quan đến việc lạc mất. Làm động từ, "stray" có thể được dùng để chỉ hành động đi lạc, trong khi dạng danh từ diễn tả sinh vật, đặc biệt là động vật, bị bỏ rơi hoặc lạc. Trong tiếng Anh Anh, "stray" thường dùng để chỉ mèo hoặc chó đi lang thang, có cấu trúc câu tương đồng với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa về động vật hoang dã có thể khác nhau.
Từ "stray" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stream" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strata", nghĩa là "đường đi". Với nghĩa ban đầu chỉ sự di chuyển không theo hướng định trước, từ này đã phát triển để chỉ những đối tượng lạc lối, không có chủ sở hữu hoặc ở nơi không phù hợp. Từ "stray" hiện nay thường được sử dụng để mô tả những động vật vô gia cư hoặc những người lạc lõng, phản ánh sự cô đơn và trạng thái không ổn định.
Từ "stray" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được liên kết với các tình huống mô tả động vật bỏ rơi hoặc lạc đường. Trong bối cảnh khác, "stray" thường được sử dụng để chỉ những thứ không thuộc về một nhóm hoặc vị trí cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc ngoại ngữ, thể hiện sự lạc lõng hoặc không theo quy tắc.
