Bản dịch của từ Support trong tiếng Việt

Support

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Support(Noun)

səˈpɔːt
səˈpɔːrt
01

Hỗ trợ, ủng hộ.

Support, support.

Ví dụ
02

Bằng chứng dùng để chứng thực điều gì đó.

Evidence that serves to corroborate something.

support nghĩa là gì
Ví dụ
03

Vật chịu trọng lượng của vật gì đó hoặc giữ cho vật đó đứng thẳng.

A thing that bears the weight of something or keeps it upright.

Ví dụ
04

Hỗ trợ vật chất.

Material assistance.

Ví dụ

Dạng danh từ của Support (Noun)

SingularPlural

Support

Supports

Support(Verb)

səpˈɔɹt
səpˈoʊɹt
01

Chịu đựng; tha thứ.

Endure; tolerate.

Ví dụ
02

Đề nghị sự thật của; chứng thực.

Suggest the truth of; corroborate.

Ví dụ
03

Hỗ trợ, đặc biệt là về mặt tài chính.

Give assistance to, especially financially.

Ví dụ
04

Chịu toàn bộ hoặc một phần trọng lượng của; cố lên.

Bear all or part of the weight of; hold up.

Ví dụ
05

(của máy tính hoặc hệ điều hành) cho phép sử dụng hoặc vận hành (chương trình, ngôn ngữ hoặc thiết bị)

(of a computer or operating system) allow the use or operation of (a program, language, or device)

Ví dụ

Dạng động từ của Support (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Support

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supporting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ