Bản dịch của từ Supports trong tiếng Việt
Supports

Supports (Verb)
Để giữ vững hoặc làm nền tảng cho một cái gì đó.
To hold up or serve as a foundation for something.
The community supports local businesses through various initiatives and programs.
Cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương thông qua nhiều sáng kiến và chương trình.
The government does not support organizations that discriminate against minority groups.
Chính phủ không hỗ trợ các tổ chức phân biệt đối xử với nhóm thiểu số.
Does the charity support education programs for underprivileged children?
Tổ chức từ thiện có hỗ trợ các chương trình giáo dục cho trẻ em nghèo không?
The government supports new policies for social equality and justice.
Chính phủ ủng hộ các chính sách mới về bình đẳng xã hội và công lý.
The mayor does not support the proposed changes to social welfare.
Thị trưởng không ủng hộ các thay đổi đề xuất về phúc lợi xã hội.
Does the community support the new social initiative for youth?
Cộng đồng có ủng hộ sáng kiến xã hội mới cho thanh niên không?
Để cung cấp sự hỗ trợ hoặc khuyến khích cho ai đó hoặc một cái gì đó.
To provide assistance or encouragement to someone or something.
The community supports local businesses during the pandemic by shopping locally.
Cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch bằng cách mua sắm tại chỗ.
The government does not support the new social initiative for youth unemployment.
Chính phủ không hỗ trợ sáng kiến xã hội mới cho tình trạng thất nghiệp của thanh niên.
Does your organization support mental health programs in schools?
Tổ chức của bạn có hỗ trợ các chương trình sức khỏe tâm thần trong trường học không?
Dạng động từ của Supports (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Support |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supporting |
Supports (Noun)
Một phần tử cấu trúc tạo nên nền móng.
A structural element that provides a foundation.
The community center supports local artists through grants and workshops.
Trung tâm cộng đồng hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương thông qua trợ cấp và hội thảo.
The organization does not support projects that lack community involvement.
Tổ chức không hỗ trợ các dự án thiếu sự tham gia của cộng đồng.
What supports the homeless in our city during winter months?
Cái gì hỗ trợ người vô gia cư trong thành phố chúng ta vào mùa đông?
The charity organization provides supports to homeless families every month.
Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho các gia đình vô gia cư mỗi tháng.
Many people do not receive enough supports during difficult times.
Nhiều người không nhận đủ hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
What types of supports do local governments offer for low-income individuals?
Các loại hỗ trợ nào mà chính quyền địa phương cung cấp cho người thu nhập thấp?
The charity organization supports local families in need every month.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ mỗi tháng.
The government does not support all social programs equally.
Chính phủ không hỗ trợ tất cả các chương trình xã hội một cách công bằng.
Does the community support the new social initiative launched this year?
Cộng đồng có hỗ trợ sáng kiến xã hội mới được khởi động năm nay không?
Dạng danh từ của Supports (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Support | Supports |
Họ từ
Từ "supports" là động từ ở dạng số nhiều, có nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ hoặc khuyến khích cho một cá nhân, nhóm, hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng trong bối cảnh cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ ai đó, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào sự hỗ trợ vật lý hoặc tài chính. Chẳng hạn, "supports" trong tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn về sự cam kết trong việc cung cấp trợ giúp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa đến trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "supports" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supportare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "portare" có nghĩa là "mang". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động nâng đỡ hoặc mang vác một trọng lượng nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "supports" đã mở rộng để không chỉ bao gồm khía cạnh vật lý mà còn cả các khía cạnh tinh thần, cảm xúc và xã hội, phản ánh các vai trò hỗ trợ trong giao tiếp và tương tác con người.
Từ "supports" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Thi IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong các chủ đề như giáo dục, công nghệ, kinh tế, hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ "supports" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật, báo cáo, và tranh luận, nơi việc củng cố quan điểm hoặc lý thuyết là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



