Bản dịch của từ Sweet spot trong tiếng Việt
Sweet spot

Sweet spot (Noun)
Finding the sweet spot in conversations improves social connections significantly.
Tìm được điểm ngọt trong các cuộc trò chuyện cải thiện kết nối xã hội.
The sweet spot for networking events is between 5 PM and 7 PM.
Điểm ngọt cho các sự kiện kết nối là từ 5 giờ chiều đến 7 giờ tối.
Is there a sweet spot for making new friends at university?
Có điểm ngọt nào để kết bạn mới ở trường đại học không?
Finding the sweet spot can enhance intimacy in relationships like Sarah's.
Tìm ra điểm ngọt có thể tăng cường sự thân mật trong các mối quan hệ như của Sarah.
Many people do not discuss the sweet spot openly in social settings.
Nhiều người không thảo luận về điểm ngọt một cách công khai trong các tình huống xã hội.
Is the sweet spot important for everyone's sexual satisfaction in relationships?
Điểm ngọt có quan trọng đối với sự thỏa mãn tình dục của mọi người trong các mối quan hệ không?
(thể thao) bất kỳ vị trí nào trên gậy, vợt, v.v., để đánh bóng, dẫn đến quả bóng bật lại với một số hiệu ứng mong muốn tối ưu, chẳng hạn như độ rung tối thiểu hoặc vận tốc tối đa.
Sports any of several places on a bat racquet etc with which to hit a ball resulting in the latter rebounding with some optimal desirable effect such as minimum vibration or maximum velocity.
The sweet spot on the racket improved my tennis game immensely.
Điểm ngọt trên vợt đã cải thiện trò chơi quần vợt của tôi rất nhiều.
There is no sweet spot for everyone in social interactions.
Không có điểm ngọt cho mọi người trong các tương tác xã hội.
Where is the sweet spot for effective communication in groups?
Điểm ngọt cho giao tiếp hiệu quả trong nhóm ở đâu?
"Cái ngách ngọt" (sweet spot) là một cụm từ tiếng Anh chỉ một vị trí hoặc điều kiện tối ưu, nơi mà các yếu tố khác nhau kết hợp một cách lý tưởng để tạo ra kết quả tốt nhất. Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc thể thao, "sweet spot" thường được sử dụng để chỉ điều kiện mà hiệu suất đạt được cao nhất. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều phát âm giống nhau và có nghĩa như nhau trong các tình huống tương tự.
Thuật ngữ "sweet spot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "sweet" bắt nguồn từ từ tiếng Trung cổ "swēte", có nghĩa là dễ chịu, ngon miệng; và "spot" từ tiếng Anh cổ "sppotte", chỉ một điểm hoặc vị trí. Lịch sử từ này liên quan đến các lĩnh vực như thể thao, nơi nó chỉ điểm tối ưu để đạt hiệu suất tốt nhất. Hiện nay, "sweet spot" được sử dụng rộng rãi để chỉ vị trí hoặc điều kiện lý tưởng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thương mại đến nghệ thuật.
Cụm từ "sweet spot" được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi mô tả các điểm tối ưu hoặc cân bằng giữa hai yếu tố. Trong Listening và Reading, ngữ cảnh có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hiệu suất, thành công hoặc sự hài lòng. Ngoài ra, "sweet spot" thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh và khoa học, nơi các điều kiện lý tưởng được xác định để đạt được kết quả tốt nhất.