Bản dịch của từ Torus trong tiếng Việt

Torus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torus (Noun)

tˈoʊɹəs
tˈoʊɹəs
01

Một bề mặt hoặc vật rắn được hình thành bằng cách quay một đường cong khép kín, đặc biệt là một đường tròn, quanh một đường thẳng nằm trong cùng một mặt phẳng nhưng không cắt nó (ví dụ như một chiếc bánh rán hình tròn).

A surface or solid formed by rotating a closed curve, especially a circle, about a line which lies in the same plane but does not intersect it (e.g. like a ring doughnut).

Ví dụ

The art installation in the park resembled a torus shape.

Bức tượng nghệ thuật trong công viên giống hình torus.

The architect designed the building with a torus-inspired structure.

Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với cấu trúc lấy cảm hứng từ torus.

The futuristic city plan included torus-shaped public gathering spaces.

Kế hoạch đô thị tương lai bao gồm các không gian tụ tập công cộng hình torus.

02

Một đường gờ xương hoặc cơ.

A ridge of bone or muscle.

Ví dụ

The torus on his forehead made him look more intimidating.

Vòng gân trên trán anh ta khiến anh ta trở nên đáng sợ hơn.

The torus in her bicep showcased her strength and dedication.

Vòng gân trong cánh tay triceps của cô ấy thể hiện sức mạnh và sự tận tụy của cô ấy.

The torus on the wrestler's neck bulged with every move.

Vòng gân trên cổ của đô vật phình to mỗi khi anh ta di chuyển.

03

Một khuôn lồi lớn, thường có mặt cắt ngang hình bán nguyệt, đặc biệt là phần thấp nhất của chân cột.

A large convex moulding, typically semicircular in cross section, especially as the lowest part of the base of a column.

Ví dụ

The ornate torus at the base of the statue symbolized strength.

Vòng cung phức tạp ở chân tượng tượng trưng cho sức mạnh.

The ancient temple had a torus at the column's foundation.

Ngôi đền cổ có một vòng cung ở nền tảng cột.

The torus design on the social monument was meticulously crafted.

Thiết kế vòng cung trên tượng đài xã hội được chế tác tỉ mỉ.

04

Ổ cắm của một bông hoa.

The receptacle of a flower.

Ví dụ

The torus of the rose was carefully examined by the botanist.

Người thực vật học đã cẩn thận kiểm tra torus của cây hồng.

The torus of the daisy was found to be vibrant and healthy.

Tìm thấy torus của hoa cúc rất sôi động và khỏe mạnh.

The torus of the tulip displayed intricate patterns and colors.

Torus của hoa tulip hiển thị các mẫu hoa và màu sắc phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torus

Không có idiom phù hợp