Bản dịch của từ Torus trong tiếng Việt
Torus

Torus (Noun)
Một bề mặt hoặc vật rắn được hình thành bằng cách quay một đường cong khép kín, đặc biệt là một đường tròn, quanh một đường thẳng nằm trong cùng một mặt phẳng nhưng không cắt nó (ví dụ như một chiếc bánh rán hình tròn).
A surface or solid formed by rotating a closed curve, especially a circle, about a line which lies in the same plane but does not intersect it (e.g. like a ring doughnut).
The art installation in the park resembled a torus shape.
Bức tượng nghệ thuật trong công viên giống hình torus.
The architect designed the building with a torus-inspired structure.
Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với cấu trúc lấy cảm hứng từ torus.
The futuristic city plan included torus-shaped public gathering spaces.
Kế hoạch đô thị tương lai bao gồm các không gian tụ tập công cộng hình torus.
The torus on his forehead made him look more intimidating.
Vòng gân trên trán anh ta khiến anh ta trở nên đáng sợ hơn.
The torus in her bicep showcased her strength and dedication.
Vòng gân trong cánh tay triceps của cô ấy thể hiện sức mạnh và sự tận tụy của cô ấy.
The torus on the wrestler's neck bulged with every move.
Vòng gân trên cổ của đô vật phình to mỗi khi anh ta di chuyển.
The ornate torus at the base of the statue symbolized strength.
Vòng cung phức tạp ở chân tượng tượng trưng cho sức mạnh.
The ancient temple had a torus at the column's foundation.
Ngôi đền cổ có một vòng cung ở nền tảng cột.
The torus design on the social monument was meticulously crafted.
Thiết kế vòng cung trên tượng đài xã hội được chế tác tỉ mỉ.
Ổ cắm của một bông hoa.
The receptacle of a flower.
The torus of the rose was carefully examined by the botanist.
Người thực vật học đã cẩn thận kiểm tra torus của cây hồng.
The torus of the daisy was found to be vibrant and healthy.
Tìm thấy torus của hoa cúc rất sôi động và khỏe mạnh.
The torus of the tulip displayed intricate patterns and colors.
Torus của hoa tulip hiển thị các mẫu hoa và màu sắc phức tạp.
Họ từ
Torus (đường tròn) là một hình học ba chiều có dạng như một chiếc nhẫn hay bánh donut, được định nghĩa là tập hợp tất cả các điểm trong không gian mà khoảng cách đến một điểm cố định (tâm) là một hằng số. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học, thuật ngữ này có thể được mở rộng thành toroidal đối với các khái niệm hẹp hơn trong hình học và vật lý lý thuyết.
Từ "torus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "torus", có nghĩa là "đường cong" hoặc "cái gối". Trong ngữ cảnh hình học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bề mặt tròn được tạo thành từ một hình tròn quay quanh một trục bên ngoài nó, tạo thành hình dáng tương tự như ống hoặc nhẫn. Lịch sử hình học cổ đại đã ghi nhận sự khám phá hình dạng này, và nó ngày nay thường thấy trong toán học, vật lý, và kiến trúc, thể hiện sự ứng dụng đa dạng của khái niệm này trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "torus" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh toán học và hình học, với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể ít gặp trong đề thi nói và viết, nhưng có khả năng xuất hiện trong các bài đọc chuyên môn về hình học hoặc vật lý. Ngoài ra, "torus" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu về hình dạng ba chiều hoặc trong lĩnh vực vật lý thiên văn để mô tả cấu trúc không gian.