Bản dịch của từ Traveled trong tiếng Việt
Traveled

Traveled (Adjective)
Được du khách thường xuyên lui tới.
Frequented by travelers.
Paris is a traveled city with millions of tourists every year.
Paris là một thành phố được du khách thường xuyên ghé thăm mỗi năm.
Not all places are traveled by international visitors in Vietnam.
Không phải tất cả các địa điểm đều được du khách quốc tế ghé thăm ở Việt Nam.
Which areas are most traveled by tourists in your city?
Những khu vực nào được du khách ghé thăm nhiều nhất ở thành phố của bạn?
Có kinh nghiệm đi du lịch.
Experienced in travel.
She has traveled to five countries in the last year.
Cô ấy đã đi đến năm quốc gia trong năm vừa qua.
He hasn't traveled outside of the United States yet.
Anh ấy chưa đi ra ngoài Hoa Kỳ.
Have you ever traveled to Vietnam for cultural experiences?
Bạn đã từng đi đến Việt Nam để trải nghiệm văn hóa chưa?
Họ từ
Từ "traveled" là dạng quá khứ của động từ "travel", nghĩa là di chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "traveled" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "travelled" với hai chữ "l". Sự khác biệt này không chỉ có ở hình thức viết mà còn trong một số sắc thái ngữ nghĩa, nhưng cả hai đều thể hiện hoạt động di chuyển.
Từ "traveled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tripalare", mang nghĩa “đi qua, vượt qua.” Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "travel" được hình thành vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "travailler", có nghĩa gốc là "lao động" hoặc "khó khăn", phản ánh những gian nan khi di chuyển. Ngày nay, "traveled" chỉ hành động đi lại từ nơi này đến nơi khác, phần nào vẫn giữ lại ý nghĩa về thử thách và khám phá.
Từ "traveled" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc nói về du lịch. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến hành trình hoặc kế hoạch du lịch. Ngoài ra, "traveled" cũng thường gặp trong các văn bản miêu tả về địa lý, văn hóa và phong tục, phản ánh sự khám phá và trải nghiệm đa dạng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



