Bản dịch của từ Travelled trong tiếng Việt
Travelled

Travelled (Adjective)
Many students travelled to London for the social conference last year.
Nhiều sinh viên đã đến London cho hội nghị xã hội năm ngoái.
She has not travelled much outside her hometown for social events.
Cô ấy không đi nhiều ra ngoài quê hương cho các sự kiện xã hội.
Have you travelled to any social gatherings in other countries?
Bạn đã đi đến bất kỳ sự kiện xã hội nào ở các nước khác chưa?
Họ từ
Từ "travelled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "travel", có nghĩa là di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh Anh, "travelled" có hai chữ "l", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "traveled" với một chữ "l". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ảnh hưởng đến cách phát âm; tiếng Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng làm rõ âm tiết thứ hai. "Travelled" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh du lịch và khám phá.
Từ "travelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "travare", có nghĩa là "băng qua" hoặc "đi qua". Từ này đã trải qua sự biến đổi trong ngôn ngữ Pháp cổ thành "travailler", nghĩa là "làm việc" hay "vất vả", thể hiện sự nỗ lực cần thiết khi di chuyển. Đến tiếng Anh, "travelled" mang ý nghĩa di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thể hiện sự chuyển động và khám phá, phản ánh di sản lịch sử và sự phát triển tư duy về chuyến đi.
Từ "travelled" là hình thức quá khứ của động từ "travel" và xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về du lịch và khám phá. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi chia sẻ kinh nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, "travelled" thường xuất hiện trong các bài viết về địa lý, du lịch, hoặc khảo sát về hành vi du lịch của con người. Từ này rõ ràng có ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp về các chuyến đi và trải nghiệm khám phá văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



