Bản dịch của từ Yea trong tiếng Việt
Yea

Yea (Adverb)
(ngày) đúng vậy.
(dated) yes, indeed.
She said 'Yea' to the proposal.
Cô ấy nói 'Ừ' với lời đề nghị.
The crowd shouted 'Yea' in agreement.
Đám đông hét lên 'Ừ' đồng tình.
Yea, I will attend the social event.
Ừ, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội.
(ngày) như vậy, như vậy (bây giờ thường đi kèm với cử chỉ tay bằng cách đo lường).
(dated) thus, so (now often accompanied by a hand gesture by way of measurement).
She gestured 'yea' to indicate her agreement with the plan.
Cô ấy ra hiệu 'ừ' để biểu thị sự đồng ý của cô ấy với kế hoạch.
He nodded 'yea' to show his approval during the meeting.
Anh ấy gật đầu 'ừ' để thể hiện sự đồng tình của mình trong cuộc họp.
The group collectively said 'yea' to support the charity event.
Cả nhóm cùng nói 'ừ' để ủng hộ sự kiện từ thiện.
Dạng trạng từ của Yea (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Yea Yea | - | - |
Yea (Conjunction)
(cổ xưa) hoặc thậm chí, hay đúng hơn là, không. giới thiệu cách diễn đạt mạnh mẽ và phù hợp hơn cách diễn đạt trước đó.
(archaic) or even, or more like, nay. introduces a stronger and more appropriate expression than the preceding one.
He is not only a good student, but a great athlete yea.
Anh ấy không chỉ là một học sinh giỏi mà còn là một vận động viên cừ khôi.
She excels in academics, yea, she also volunteers regularly.
Cô ấy xuất sắc trong học tập, phải, cô ấy cũng là tình nguyện viên thường xuyên.
The team not just won the game, yea, they set a new record.
Đội không chỉ giành chiến thắng trong trò chơi, phải, họ còn lập kỷ lục mới.
Yea (Interjection)
Yea, I'll be there at the party tonight.
Ừ, tôi sẽ có mặt ở bữa tiệc tối nay.
She asked if he wanted to go out, and he replied, 'Yea.'
Cô ấy hỏi anh ấy có muốn đi chơi không, và anh ấy trả lời, 'Ừ.'
Yea, I agree with your point about the social issue.
Ừ, tôi đồng ý với quan điểm của bạn về vấn đề xã hội.
Yea (Noun)
Một cuộc bỏ phiếu khẳng định, thường nhưng không phải lúc nào cũng được nói.
An affirmative vote, usually but not always spoken.
The audience responded with a loud 'yea' to the proposal.
Khán giả đã đáp lại bằng một tiếng 'ừ' lớn cho đề xuất này.
The yea votes outnumbered the nays in the social club meeting.
Số phiếu tán thành nhiều hơn số phiếu phản đối trong cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
A resounding yea echoed through the room during the vote.
Một tiếng yea vang dội vang vọng khắp phòng trong suốt cuộc bỏ phiếu.
Họ từ
Từ "yea" là một trong những cách đánh dấu sự đồng ý trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh cụ thể, "yea" thường được sử dụng để thể hiện sự ủng hộ hoặc chấp thuận, tương tự như từ "yes", nhưng mang sắc thái thân thiện hơn. Ở Anh và Mỹ, "yea" được sử dụng ít hơn và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính thức như bỏ phiếu. Khác với "yeah", cách diễn đạt sau mang tính chất thân mật và thoải mái hơn.
Từ "yea" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "geā", có nghĩa là "vâng" hoặc "đúng". Ban đầu, nó được sử dụng để diễn đạt sự đồng tình hoặc xác nhận trong giao tiếp. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ ngôn ngữ cổ sang ngôn ngữ hiện đại, trong đó "yea" vẫn mang tính chất khẳng định và đồng thuận, thường xuất hiện trong văn bản và ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ hơn "yes".
Từ "yea" thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức hơn là trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất trang trọng của chúng. Từ "yea" thường xuất hiện trong các tình huống bình thường, như hội thoại hàng ngày hoặc trên mạng xã hội, để diễn đạt sự đồng ý hoặc đồng tình một cách thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp