Bản dịch của từ Yeared trong tiếng Việt
Yeared

Yeared (Adjective)
She is a yeared teacher in her 30s.
Cô ấy là một giáo viên đã qua nhiều năm kinh nghiệm ở tuổi 30.
He is not yeared enough to be a mentor yet.
Anh ấy chưa đủ kinh nghiệm để trở thành người hướng dẫn.
Is she yeared enough to lead the social project?
Cô ấy đủ kinh nghiệm để dẫn dắt dự án xã hội chưa?
Từ "yeared" là dạng quá khứ của động từ "year", có nghĩa là trải qua hoặc sống qua một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu được sử dụng trong các văn bản cổ điển hoặc văn học. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "year" được sử dụng rộng rãi hơn, và dạng "yeared" thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hay viết hiện đại.
Từ "yeared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "year", xuất phát từ tiếng Đức cổ "jār" và từ gốc Proto-Germanic "*jēran". Chữ "yār" trong tiếng Đức hiện đại cũng mang nghĩa năm. Trong lịch sử, "yeared" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một năm, thể hiện sự gắn bó với các chu kỳ thiên nhiên và mùa màng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả sự phát triển hay thay đổi qua nhiều năm, nhấn mạnh tính liên tục của thời gian.
Từ "yeared" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày là rất hiếm, thường chỉ được sử dụng trong các văn bản mô tả thời gian theo cách thức cổ điển hoặc trong các tác phẩm văn học. Trong các tình huống thường gặp, từ này liên quan đến việc biểu thị thời gian đã trôi qua, nhưng không thích hợp cho giao tiếp thông thường hoặc các bài luận hiện đại.