Bản dịch của từ Yeared trong tiếng Việt

Yeared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yeared (Adjective)

jˈɪɹd
jˈɪɹd
01

Đó là số tuổi quy định; ở độ tuổi quy định.

That is the specified number of years old of the specified age.

Ví dụ

She is a yeared teacher in her 30s.

Cô ấy là một giáo viên đã qua nhiều năm kinh nghiệm ở tuổi 30.

He is not yeared enough to be a mentor yet.

Anh ấy chưa đủ kinh nghiệm để trở thành người hướng dẫn.

Is she yeared enough to lead the social project?

Cô ấy đủ kinh nghiệm để dẫn dắt dự án xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yeared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yeared

Không có idiom phù hợp