Bản dịch của từ Years trong tiếng Việt

Years

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Years (Noun)

jɚz
jˈɪɹz
01

Số nhiều của năm.

Plural of year.

Ví dụ

Many people volunteer for social causes every year.

Nhiều người tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội mỗi năm.

Not all social programs last for many years.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều kéo dài nhiều năm.

How many years have you been involved in social work?

Bạn đã tham gia công tác xã hội bao nhiêu năm?

Dạng danh từ của Years (Noun)

SingularPlural

Year

Years

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/years/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] This gap decreases across the with 15 to 50- olds using only 81% in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Second, travelling or working during gap breaks helps students avoid burnout due to many of continuous learning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Over the next 30 this figure steadily declined before hitting a low point of 350,000 in the final [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Two ago, during the winter break of my college sophomoric I spent three weeks with my uncle's family in Philadelphia [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Years

Twilight years

twˈaɪlˌaɪt jˈɪɹz

Xế chiều/ Gần đất xa trời

The last years before death.

She spent her twilight years surrounded by loved ones.

Cô ấy đã dành những năm cuối đời được bao bọc bởi người thân yêu.

Up in years

ˈʌp ɨn jˈɪɹz

Tuổi cao sức yếu

Old; elderly.

She may be up in years, but she is still very active.

Cô ấy có thể già cơ, nhưng vẫn rất năng động.

Thành ngữ cùng nghĩa: advanced in years, on in years...

Put (some) years on someone or something

pˈʊt sˈʌm jˈɪɹz ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Thêm tuổi lên ai đó/ Làm ai đó già đi trước tuổi

To cause someone or something to age prematurely; to cause deterioration in the state of someone or something.

She worries too much about her appearance, which is aging her prematurely.

Cô ấy lo lắng quá nhiều về vẻ ngoại hình của mình, điều này khiến cô ấy già sớm.