Bản dịch của từ Years trong tiếng Việt
Years

Years (Noun)
Số nhiều của năm.
Plural of year.
Many people volunteer for social causes every year.
Nhiều người tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội mỗi năm.
Not all social programs last for many years.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều kéo dài nhiều năm.
How many years have you been involved in social work?
Bạn đã tham gia công tác xã hội bao nhiêu năm?
Dạng danh từ của Years (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Year | Years |
Họ từ
Từ "years" trong tiếng Anh chỉ đến khoảng thời gian kéo dài bằng một năm, thường được sử dụng để đo lường tuổi tác, thời gian xảy ra sự kiện hoặc đánh giá chu kỳ. Trong tiếng Anh khu vực Anh (British English) và khu vực Mỹ (American English), từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng trong câu có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ pháp và phong cách văn phong. "Years" thường được dùng trong các cụm từ như "for many years" hoặc "after several years".
Từ "years" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geare", có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *jēra, mang nghĩa "một vòng thời gian" hoặc "một chu kỳ". Từ này liên quan mật thiết đến các khái niệm về thời gian và sự chuyển đổi, phản ánh quá trình tuần hoàn của các mùa và thời gian trong năm. Ngày nay, "years" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài 365 ngày, thể hiện sự đánh dấu quan trọng trong lịch sử và sự phát triển của nền văn minh nhân loại.
Từ "years" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến thời gian, lịch sử và phát triển cá nhân. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian, so sánh tuổi tác, và trong các thống kê. Ngoài ra, "years" thường xuất hiện trong các chủ đề giáo dục, công việc và cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự tiến triển và kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Years
Thêm tuổi lên ai đó/ Làm ai đó già đi trước tuổi
To cause someone or something to age prematurely; to cause deterioration in the state of someone or something.
She worries too much about her appearance, which is aging her prematurely.
Cô ấy lo lắng quá nhiều về vẻ ngoại hình của mình, điều này khiến cô ấy già sớm.