we...
we...
QP
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | whereby nhờ đó, bằng cách đó Từ tùy chỉnh | Adverb | nhờ đó, bằng cách đó By which. | |
2 | whilst trong khi = while Từ tùy chỉnh | Preposition | trong khi = while | |
3 | whip roi vọt (n) đánh bằng roi (v) khuấy lên (v) Từ tùy chỉnh | Interjection | roi vọt (n) đánh bằng roi (v) khuấy lên (v) | |
4 | willingness sự sẵn lòng Từ tùy chỉnh | Noun | sự sẵn lòng The quality or state of being prepared to do something readiness. | |
5 | widespread phổ biến rộng rãi, lan rộng (adj) Từ tùy chỉnh | Adjective | phổ biến rộng rãi, lan rộng (adj) Found or distributed over a large area or number of people. | |
6 | whistle tiếng còi, tiếng sáo (n) huýt sáo, thổi còi (v) Từ tùy chỉnh | Noun | tiếng còi, tiếng sáo (n) huýt sáo, thổi còi (v) A clear highpitched sound made by forcing breath through a small hole between partly closed lips or between ones teeth. | |
7 | whereas trong khi, nhưng, còn... thì ngược lại (conj) Từ tùy chỉnh | Preposition | trong khi, nhưng, còn... thì ngược lại (conj) | |
8 | well-being sự khỏe mạnh, sự hạnh phúc (n) Từ tùy chỉnh | Noun | sự khỏe mạnh, sự hạnh phúc (n) The state of being comfortable healthy or happy. | |
9 | whatsoever , bất cứ ... gì, hoàn toàn Từ tùy chỉnh | Adverb | , bất cứ ... gì, hoàn toàn At all used for emphasis. | |
10 | wholly , toàn bộ, hoàn toàn (adv) Từ tùy chỉnh | Adverb | , toàn bộ, hoàn toàn (adv) Entirely fully. | |
11 | wage lương, tiền công (n) tiến hành (v) Từ tùy chỉnh | Noun | lương, tiền công (n) tiến hành (v) A fixed regular payment earned for work or services typically paid on a daily or weekly basis. | |
12 | waist vòng eo, thắt lưng (n) Từ tùy chỉnh | Noun | vòng eo, thắt lưng (n) The part of the human body below the ribs and above the hips, often narrower than the areas above and below. | |
13 | weave dệt, đan (v) thêu dệt, kết nối lại (v) Từ tùy chỉnh | Verb | dệt, đan (v) thêu dệt, kết nối lại (v) Make a complex story or pattern from a number of interconnected elements. | |
14 | wander đi lang thang, đi lạc lối (v) Từ tùy chỉnh | Noun | đi lang thang, đi lạc lối (v) An act or instance of wandering. | |
15 | weird kỳ quặc, lạ lùng (adj); số phận, định mệnh (n) Từ tùy chỉnh | Adjective | kỳ quặc, lạ lùng (adj); số phận, định mệnh (n) Connected with fate. | |
16 | welfare phúc lợi (n) Từ tùy chỉnh | Noun | phúc lợi (n) The health, happiness, and fortunes of a person or group. | |
17 | warrant lệnh, giấy phép (n) đảm bảo, đòi hỏi (v) Từ tùy chỉnh | Noun | lệnh, giấy phép (n) đảm bảo, đòi hỏi (v) Justification or authority for an action, belief, or feeling. | |
18 | warfare chiến tranh (n) Từ tùy chỉnh | Noun | chiến tranh (n) Engagement in or the activities involved in war or conflict. | |
19 | ward phường, khu vực, sự bảo trợ, sự giám hộ (n); bảo trợ, giám hộ (v) Từ tùy chỉnh | Noun | phường, khu vực, sự bảo trợ, sự giám hộ (n); bảo trợ, giám hộ (v) An area of ground enclosed by the encircling walls of a fortress or castle. | |
20 | warehouse nhà kho (n) cất, nhốt, lưu trữ (v) Từ tùy chỉnh | Noun | nhà kho (n) cất, nhốt, lưu trữ (v) A large building where raw materials or manufactured goods may be stored prior to their distribution for sale. | |
21 | weaken làm suy yếu, bị yếu đi (v) Từ tùy chỉnh | Verb | làm suy yếu, bị yếu đi (v) Make or become weaker in power, resolve, or physical strength. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
