we...

0 lượt lưu về

we...

QP

2 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1whereby

nhờ đó, bằng cách đó

Từ tùy chỉnh
Adverb

nhờ đó, bằng cách đó

By which.

2whilst

trong khi = while

Từ tùy chỉnh
Preposition

trong khi = while

3whip

roi vọt (n) đánh bằng roi (v) khuấy lên (v)

Từ tùy chỉnh
Interjection

roi vọt (n) đánh bằng roi (v) khuấy lên (v)

4willingness

sự sẵn lòng

Từ tùy chỉnh
Noun

sự sẵn lòng

The quality or state of being prepared to do something readiness.

5widespread

phổ biến rộng rãi, lan rộng (adj)

Từ tùy chỉnh
Adjective

phổ biến rộng rãi, lan rộng (adj)

Found or distributed over a large area or number of people.

6whistle

tiếng còi, tiếng sáo (n) huýt sáo, thổi còi (v)

Từ tùy chỉnh
Noun

tiếng còi, tiếng sáo (n) huýt sáo, thổi còi (v)

A clear highpitched sound made by forcing breath through a small hole between partly closed lips or between ones teeth.

7whereas

trong khi, nhưng, còn... thì ngược lại (conj)

Từ tùy chỉnh
Preposition

trong khi, nhưng, còn... thì ngược lại (conj)

8well-being

sự khỏe mạnh, sự hạnh phúc (n)

Từ tùy chỉnh
Noun

sự khỏe mạnh, sự hạnh phúc (n)

The state of being comfortable healthy or happy.

9whatsoever

, bất cứ ... gì, hoàn toàn

Từ tùy chỉnh
Adverb

, bất cứ ... gì, hoàn toàn

At all used for emphasis.

10wholly

, toàn bộ, hoàn toàn (adv)

Từ tùy chỉnh
Adverb

, toàn bộ, hoàn toàn (adv)

Entirely fully.

11wage

lương, tiền công (n) tiến hành (v)

Từ tùy chỉnh
Noun

lương, tiền công (n) tiến hành (v)

A fixed regular payment earned for work or services typically paid on a daily or weekly basis.

12waist

vòng eo, thắt lưng (n)

Từ tùy chỉnh
Noun

vòng eo, thắt lưng (n)

The part of the human body below the ribs and above the hips, often narrower than the areas above and below.

13weave

dệt, đan (v) thêu dệt, kết nối lại (v)

Từ tùy chỉnh
Verb

dệt, đan (v) thêu dệt, kết nối lại (v)

Make a complex story or pattern from a number of interconnected elements.

14wander

đi lang thang, đi lạc lối (v)

Từ tùy chỉnh
Noun

đi lang thang, đi lạc lối (v)

An act or instance of wandering.

15weird

kỳ quặc, lạ lùng (adj); số phận, định mệnh (n)

Từ tùy chỉnh
Adjective

kỳ quặc, lạ lùng (adj); số phận, định mệnh (n)

Connected with fate.

16welfare

phúc lợi (n)

Từ tùy chỉnh
Noun

phúc lợi (n)

The health, happiness, and fortunes of a person or group.

17warrant

lệnh, giấy phép (n) đảm bảo, đòi hỏi (v)

Từ tùy chỉnh
Noun

lệnh, giấy phép (n) đảm bảo, đòi hỏi (v)

Justification or authority for an action, belief, or feeling.

18warfare

chiến tranh (n)

Từ tùy chỉnh
Noun

chiến tranh (n)

Engagement in or the activities involved in war or conflict.

19ward

phường, khu vực, sự bảo trợ, sự giám hộ (n); bảo trợ, giám hộ (v)

Từ tùy chỉnh
Noun

phường, khu vực, sự bảo trợ, sự giám hộ (n); bảo trợ, giám hộ (v)

An area of ground enclosed by the encircling walls of a fortress or castle.

20warehouse

nhà kho (n) cất, nhốt, lưu trữ (v)

Từ tùy chỉnh
Noun

nhà kho (n) cất, nhốt, lưu trữ (v)

A large building where raw materials or manufactured goods may be stored prior to their distribution for sale.

21weaken

làm suy yếu, bị yếu đi (v)

Từ tùy chỉnh
Verb

làm suy yếu, bị yếu đi (v)

Make or become weaker in power, resolve, or physical strength.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu