Bản dịch của từ Antediluvial trong tiếng Việt
Antediluvial

Antediluvial (Adjective)
Rất cổ xưa; lỗi thời hoặc lỗi thời một cách lố bịch; = "tiền hồng thủy". bây giờ hơi hiếm.
Very antiquated ridiculously oldfashioned or outofdate antediluvian now somewhat rare.
His antediluvial ideas about marriage surprised the young couple.
Những ý tưởng cổ hủ của anh ấy về hôn nhân đã khiến cặp đôi trẻ ngạc nhiên.
Her antediluvial fashion sense does not appeal to modern teenagers.
Gu thời trang cổ hủ của cô ấy không thu hút giới trẻ hiện đại.
Are antediluvial beliefs still common in today's society?
Liệu những niềm tin cổ hủ vẫn phổ biến trong xã hội ngày nay không?
The antediluvial creatures fascinated students during the museum tour last week.
Những sinh vật tiền đại hồng thủy đã làm học sinh thích thú trong chuyến tham quan bảo tàng tuần trước.
These antediluvial species are not found in today’s ecosystems.
Những loài tiền đại hồng thủy này không có trong hệ sinh thái hiện nay.
Are there any antediluvial fossils displayed at the science fair?
Có bất kỳ hóa thạch tiền đại hồng thủy nào được trưng bày tại hội chợ khoa học không?
Hiện tại hoặc xảy ra trước trận đại hồng thủy được mô tả trong sách sáng thế ký trong kinh thánh, hoặc (được sử dụng sau này) trước một trận lụt lan rộng như được mô tả trong các truyền thống thần thoại khác; thuộc hoặc liên quan đến thời kỳ trước trận lũ lụt đó.
Existing or occurring before the flood described in the biblical book of genesis or in later use before a widespread flood as described in other mythological traditions of or relating to the period before such a flood.
The antediluvial city was discovered during the archaeological dig in 2021.
Thành phố tiền đại hồng thủy được phát hiện trong cuộc khai quật năm 2021.
Many believe antediluvial cultures had advanced knowledge and technologies.
Nhiều người tin rằng các nền văn minh tiền đại hồng thủy có kiến thức và công nghệ tiên tiến.
Are there any antediluvial artifacts found in the recent excavation?
Có bất kỳ hiện vật nào từ thời tiền đại hồng thủy được tìm thấy trong cuộc khai quật gần đây không?
Địa chất học. sớm hơn hoặc trước thời kỳ tích tụ trầm tích lũ lụt hoặc trôi dạt. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Geology earlier or older than a period of deposition of diluvial or drift deposits now chiefly historical.
The antediluvial artifacts were found in the ancient city of Ur.
Các hiện vật trước đại hồng thủy được tìm thấy ở thành phố cổ Ur.
These antediluvial structures are not common in modern cities.
Các cấu trúc trước đại hồng thủy này không phổ biến ở các thành phố hiện đại.
Are there any antediluvial sites in the area near the Nile?
Có địa điểm nào trước đại hồng thủy ở khu vực gần sông Nile không?
Họ từ
Thuật ngữ "antediluvian" chỉ những sự vật hoặc hiện tượng xảy ra trước đại hồng thủy trong ngữ cảnh Kinh Thánh, thường được sử dụng để mô tả những điều lỗi thời hoặc lạc hậu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ante" nghĩa là trước và "diluvium" nghĩa là lũ lụt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, trong văn phong, "antediluvian" thường mang sắc thái chỉ sự phê phán về sự lạc hậu hoặc cổ xưa.
Từ "antediluvial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ante", nghĩa là "trước", và "diluvium", có nghĩa là "lũ lụt" hoặc "lũ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một thời kỳ trước khi có đại hồng thủy, đặc biệt trong bối cảnh của các truyền thuyết tôn giáo như trong Kinh Thánh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh một thời kỳ trước khi những thảm họa thiên nhiên lớn xảy ra, mang lại nội dung biểu tượng về sự hoang sơ và sự khởi đầu của nhân loại.
Từ "antediluvial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết hoặc nói khi thảo luận về lịch sử hay thần thoại. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các bài nghiên cứu lịch sử hoặc khi mô tả các sự kiện xảy ra trước trận Đại Hồng Thủy trong Kinh Thánh. Trong các văn bản khoa học, từ này được dùng để chỉ những điều kiện hoặc hiện tượng trước khi có sự thay đổi lớn trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp