Bản dịch của từ Barrack trong tiếng Việt
Barrack

Barrack (Noun)
(quân sự, chủ yếu ở số nhiều) tòa nhà dành cho binh lính, đặc biệt là trong đồn trú; ban đầu được gọi là những túp lều tạm thời, bây giờ thường là một cấu trúc hoặc một dãy nhà cố định.
Military chiefly in the plural a building for soldiers especially within a garrison originally referred to temporary huts now usually to a permanent structure or set of buildings.
The soldiers gathered in the barrack for their daily briefing.
Các binh sĩ tập trung tại trại lính để được họp hằng ngày.
The new recruits were assigned rooms in the barrack near the training grounds.
Những binh sĩ mới được phân phòng tại trại lính gần khu vực tập trung huấn luyện.
The old barrack was renovated to accommodate more soldiers during deployment.
Trại lính cũ được cải tạo để có thể chứa được nhiều binh sĩ hơn trong quá trình triển khai.
The military base had rows of barrack buildings for soldiers.
Căn cứ quân sự có hàng loạt toà nhà quân đội.
The refugee camp was filled with barrack structures for shelter.
Trại tị nạn đầy cấu trúc căn cứ để trú ẩn.
The orphanage consisted of old barrack buildings for housing children.
Trại mồ côi bao gồm các toà nhà quân đội cũ để ở trẻ em.
The homeless shelter was a barrack made of wood planks.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư là một quân đội được làm từ tấm ván gỗ.
During the disaster relief efforts, they set up barrack-like structures.
Trong quá trình cứu trợ sau thảm họa, họ lập các cấu trúc giống như các quân đội.
The temporary medical center was housed in a barrack-style building.
Trung tâm y tế tạm thời được đặt trong một tòa nhà kiểu quân đội.
Dạng danh từ của Barrack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barrack | Barracks |
Barrack (Verb)
(nội động) sống trong doanh trại.
Intransitive to live in barracks.
Soldiers barrack together during training.
Lính đánh thuê ở chung trong quá trình huấn luyện.
Students do not barrack on campus in this university.
Sinh viên không ở chung trên khuôn viên của trường đại học này.
Do they barrack in temporary shelters during the disaster relief efforts?
Họ ở chung trong các nơi trú ẩn tạm thời trong quá trình cứu trợ sau thảm họa?
(thông tục) nơi ở của quân nhân; đến quý.
Transitive to house military personnel to quarter.
The soldiers were barracked in temporary shelters during the training exercise.
Các binh sĩ được lưu trú trong các nơi tạm thời trong buổi tập trận.
The recruits were not barracked in the luxurious hotel as expected.
Những binh sĩ mới không được lưu trú trong khách sạn sang trọng như dự kiến.
Were the cadets barracked in the military base last night?
Liệu các học viên có được lưu trú tại căn cứ quân sự đêm qua không?
Dạng động từ của Barrack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barrack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barracking |
Họ từ
Từ "barrack" có nghĩa là một cơ sở quân sự, thường dùng để lưu trú cho quân lính. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "barraca", chỉ đến các khu nhà tạm bợ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như một danh từ và động từ. Phiên bản Anh (British English) thường có cách phát âm nhấn mạnh âm đầu, trong khi tiếng Mỹ (American English) có cách phát âm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa tổng quát, nhưng có thể thay đổi ngữ cảnh sử dụng.
Từ "barrack" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "barac", có nghĩa là "nhà gỗ" hoặc "chòi" dùng cho quân đội. Nguồn gốc Latin của từ này là "bara", chỉ một cấu trúc tạm thời hoặc nơi ở. Trong lịch sử, "barrack" dùng để chỉ các dãy nhà dành cho quân nhân, phản ánh sự tổ chức và lưu trú của lực lượng vũ trang. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các cơ sở lưu trú cho quân đội, giữ nguyên ý nghĩa về nơi ở tập thể.
Từ "barrack" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng thông dụng hơn. Trong bối cảnh quân sự, "barrack" chỉ nơi cư trú của quân lính, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quân đội hoặc tổ chức chiến thuật. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về chi phí chính phủ hoặc lịch sử quân sự. Tóm lại, "barrack" có tần suất thấp trong IELTS nhưng có ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp