Bản dịch của từ Big boy trong tiếng Việt

Big boy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big boy (Noun)

ˈbɪɡ ˌbɔɪ
ˈbɪɡ ˌbɔɪ
01

Một cậu bé tương đối lớn tuổi hoặc trưởng thành; (cũng) là một cậu bé đủ lớn để tự chăm sóc bản thân hoặc đối phó với những trải nghiệm của người lớn (cũng (không chính thức) được sử dụng một cách mỉa mai, để chỉ một người đàn ông).

A boy who is relatively old or mature; (also) a boy who is old enough to look after himself or to cope with adult experiences (also (informal) used ironically, of a man).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không trang trọng. một hình thức xưng hô dành cho nam giới, đặc biệt thể hiện sự thân mật hoặc chấp thuận.

Informal. a form of address for a man, especially indicating familiarity or approval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Không chính thức (ban đầu là của mỹ). một người đàn ông quan trọng hoặc có ảnh hưởng; (cũng) là một nhân vật lãnh đạo, tổ chức, v.v.; một nhân vật chủ chốt. "chơi với những người lớn": cạnh tranh ở cấp độ cao nhất, đặc biệt là khi còn nhỏ hoặc chưa trưởng thành.

Informal (originally us). an important or influential man; (also) a leading figure, organization, etc.; a major player. "to play with the big boys": to compete at the highest level, especially precociously or prematurely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Một loại pháo hạng nặng.

A piece of heavy artillery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Vũ khí hạt nhân; bom nguyên tử hoặc bom khinh khí.

A nuclear weapon; an atom bomb or a hydrogen bomb.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big boy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big boy

Không có idiom phù hợp