Bản dịch của từ Blots trong tiếng Việt
Blots

Blots (Noun)
Một vết nhơ hoặc vết nhơ trên danh tiếng hoặc tính cách của một người.
A blemish or stain on ones reputation or character.
The scandal left serious blots on his political career.
Vụ bê bối để lại những vết nhơ nghiêm trọng trong sự nghiệp chính trị của ông.
There are no blots on her reputation after the charity event.
Không có vết nhơ nào trong danh tiếng của cô sau sự kiện từ thiện.
What blots can affect a celebrity's public image?
Những vết nhơ nào có thể ảnh hưởng đến hình ảnh công chúng của người nổi tiếng?
The blots on the report made it hard to read.
Các vết mờ trên báo cáo khiến nó khó đọc.
The artist's work does not have any blots or smudges.
Tác phẩm của nghệ sĩ không có vết mờ hay lem nhem.
Are the blots on the paper intentional or accidental?
Các vết mờ trên giấy có phải cố ý hay vô tình không?
The blots on the poster affected its overall appearance significantly.
Những vết bẩn trên áp phích đã ảnh hưởng đến vẻ ngoài tổng thể.
There are no blots on the new advertisement campaign materials.
Không có vết bẩn nào trên tài liệu chiến dịch quảng cáo mới.
Are the blots on the social media photos noticeable?
Có phải những vết bẩn trên ảnh mạng xã hội rất rõ ràng không?
Dạng danh từ của Blots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blot | Blots |
Blots (Verb)
The government blots out negative news during election campaigns.
Chính phủ xóa bỏ tin tức tiêu cực trong các chiến dịch bầu cử.
The media does not blot out important social issues in its reports.
Truyền thông không xóa bỏ các vấn đề xã hội quan trọng trong báo cáo.
Does the school blot out student complaints about bullying?
Trường có xóa bỏ các khiếu nại của học sinh về bắt nạt không?
The graffiti blots the beautiful wall in downtown San Francisco.
Hình vẽ graffiti làm bẩn bức tường đẹp ở trung tâm San Francisco.
The city does not allow blots on public property.
Thành phố không cho phép làm bẩn tài sản công cộng.
Do blots affect the city's image during the festival?
Những vết bẩn có ảnh hưởng đến hình ảnh thành phố trong lễ hội không?
The pollution blots the beauty of our city parks every summer.
Ô nhiễm làm tối đi vẻ đẹp của các công viên thành phố chúng ta mỗi mùa hè.
The new factory does not blot the landscape around the village.
Nhà máy mới không làm tối đi cảnh quan xung quanh làng.
Does the graffiti blots the walls of the community center?
Liệu hình vẽ graffiti có làm tối đi các bức tường của trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Blots (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blotting |
Họ từ
“Blots” là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ các vết mực hoặc vết bẩn, thường xuất hiện do sự rò rỉ hoặc bị dính bẩn. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học, từ này có thể tượng trưng cho sự thiếu sót hoặc yếu điểm. Từ “blot” có cùng nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khi phát âm có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn các âm tiết cuối. Trong bài viết, “blot” có thể dùng để mô tả khuyết điểm trong một tác phẩm hay thành tích.
Từ "blots" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chịu ảnh hưởng của động từ "blotian", có nghĩa là làm bẩn hoặc làm nhòe. Từ nguyên của nó có thể truy nguyên về các từ Latinh như "blotare", mang nghĩa làm đấm hay làm rách. Trong lịch sử, "blot" thường liên quan đến việc in ấn và tạo dấu vết, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ sự bẩn thỉu, ảnh hưởng tới bề mặt hoặc giấy tờ. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất người dùng trong các yếu tố nghệ thuật và thư pháp.
Từ "blots" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh thường tập trung vào diễn đạt và lập luận chứ không phải miêu tả chi tiết hình ảnh hay tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "blots" thường được sử dụng để chỉ những vết mực hoặc dấu vết không mong muốn, như trong văn viết, làm nghệ thuật hoặc trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả những sai lầm or dấu hiệu.