Bản dịch của từ Blots trong tiếng Việt

Blots

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blots (Noun)

blˈɑts
blˈɑts
01

Một vết nhơ hoặc vết nhơ trên danh tiếng hoặc tính cách của một người.

A blemish or stain on ones reputation or character.

Ví dụ

The scandal left serious blots on his political career.

Vụ bê bối để lại những vết nhơ nghiêm trọng trong sự nghiệp chính trị của ông.

There are no blots on her reputation after the charity event.

Không có vết nhơ nào trong danh tiếng của cô sau sự kiện từ thiện.

What blots can affect a celebrity's public image?

Những vết nhơ nào có thể ảnh hưởng đến hình ảnh công chúng của người nổi tiếng?

02

Một hành động làm mờ hoặc che khuất một cái gì đó.

An act of blurring or obscuring something.

Ví dụ

The blots on the report made it hard to read.

Các vết mờ trên báo cáo khiến nó khó đọc.

The artist's work does not have any blots or smudges.

Tác phẩm của nghệ sĩ không có vết mờ hay lem nhem.

Are the blots on the paper intentional or accidental?

Các vết mờ trên giấy có phải cố ý hay vô tình không?

03

Một vết hoặc vết bẩn trên bề mặt.

A mark or stain on a surface.

Ví dụ

The blots on the poster affected its overall appearance significantly.

Những vết bẩn trên áp phích đã ảnh hưởng đến vẻ ngoài tổng thể.

There are no blots on the new advertisement campaign materials.

Không có vết bẩn nào trên tài liệu chiến dịch quảng cáo mới.

Are the blots on the social media photos noticeable?

Có phải những vết bẩn trên ảnh mạng xã hội rất rõ ràng không?

Dạng danh từ của Blots (Noun)

SingularPlural

Blot

Blots

Blots (Verb)

blˈɑts
blˈɑts
01

Để loại bỏ hoặc xóa sạch một phần của một cái gì đó, chẳng hạn như một bản ghi bằng văn bản.

To remove or obliterate a part of something such as a written record.

Ví dụ

The government blots out negative news during election campaigns.

Chính phủ xóa bỏ tin tức tiêu cực trong các chiến dịch bầu cử.

The media does not blot out important social issues in its reports.

Truyền thông không xóa bỏ các vấn đề xã hội quan trọng trong báo cáo.

Does the school blot out student complaints about bullying?

Trường có xóa bỏ các khiếu nại của học sinh về bắt nạt không?

02

Để đánh dấu hoặc nhuộm một cái gì đó.

To mark or stain something.

Ví dụ

The graffiti blots the beautiful wall in downtown San Francisco.

Hình vẽ graffiti làm bẩn bức tường đẹp ở trung tâm San Francisco.

The city does not allow blots on public property.

Thành phố không cho phép làm bẩn tài sản công cộng.

Do blots affect the city's image during the festival?

Những vết bẩn có ảnh hưởng đến hình ảnh thành phố trong lễ hội không?

03

Để làm tối một bề mặt hoặc một phần của bề mặt.

To darken a surface or part of a surface.

Ví dụ

The pollution blots the beauty of our city parks every summer.

Ô nhiễm làm tối đi vẻ đẹp của các công viên thành phố chúng ta mỗi mùa hè.

The new factory does not blot the landscape around the village.

Nhà máy mới không làm tối đi cảnh quan xung quanh làng.

Does the graffiti blots the walls of the community center?

Liệu hình vẽ graffiti có làm tối đi các bức tường của trung tâm cộng đồng không?

Dạng động từ của Blots (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blotting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blots

Không có idiom phù hợp