Bản dịch của từ Brakes trong tiếng Việt

Brakes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brakes (Noun)

bɹˈeɪks
bɹˈeɪks
01

Số nhiều của phanh.

Plural of brake.

Ví dụ

The city installed new brakes on public buses last month.

Thành phố đã lắp đặt phanh mới cho xe buýt công cộng tháng trước.

Many people do not know how brakes work in cars.

Nhiều người không biết cách hoạt động của phanh trong ô tô.

Do you think brakes are important for safety in vehicles?

Bạn có nghĩ rằng phanh là quan trọng cho an toàn trong xe không?

Dạng danh từ của Brakes (Noun)

SingularPlural

Brake

Brakes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brakes

Put the brakes on someone

pˈʊt ðə bɹˈeɪks ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Cản trở ai đó/ Ngăn chặn ai đó

To block someone's activities; to cause someone to stop doing something.

put a spanner in the works

đặt một cái chìa vô cơ vào máy móc