Bản dịch của từ Broached trong tiếng Việt
Broached

Broached (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của broach.
Past tense and past participle of broach.
She broached the topic of climate change during our discussion.
Cô ấy đã đề cập đến chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận.
He did not broach sensitive subjects at the family dinner.
Anh ấy đã không đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong bữa tối gia đình.
Did she broach her plans for the new project?
Cô ấy đã đề cập đến kế hoạch cho dự án mới chưa?
Dạng động từ của Broached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broaching |
Họ từ
Từ "broached" là quá khứ của động từ "broach", có nghĩa là đề cập đến một vấn đề hoặc chủ đề khó khăn một cách trực tiếp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động bắt đầu một cuộc thảo luận về các vấn đề nhạy cảm. Không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh và khu vực địa lý.
Từ "broached" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "brochen", có nghĩa là "khoan, mở ra", xuất phát từ tiếng Latinh "broccare", có nghĩa là "bén nhọn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải dương học để chỉ việc khoan một lỗ trên thân tàu nhằm lấy nước từ thùng chứa. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tượng trưng, chỉ việc đưa ra và khởi đầu một chủ đề hoặc vấn đề mới.
Từ "broached" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đề cập, mở đầu một vấn đề hay chủ đề nào đó trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận. Trong văn cảnh thực tế, "broached" thường được dùng khi nói về việc khởi xướng một cuộc thảo luận nhạy cảm hoặc khó khăn, chẳng hạn như vấn đề tài chính hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
