Bản dịch của từ Broached trong tiếng Việt
Broached
Broached (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của broach.
Past tense and past participle of broach.
She broached the topic of climate change during our discussion.
Cô ấy đã đề cập đến chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận.
He did not broach sensitive subjects at the family dinner.
Anh ấy đã không đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong bữa tối gia đình.
Did she broach her plans for the new project?
Cô ấy đã đề cập đến kế hoạch cho dự án mới chưa?
Dạng động từ của Broached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broaching |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Broached cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất