Bản dịch của từ Broaches trong tiếng Việt
Broaches

Broaches (Noun)
The broaches displayed at the gala represented noble families in history.
Các biểu tượng được trưng bày tại buổi tiệc đại diện cho các gia đình quý tộc trong lịch sử.
Many attendees did not recognize the broaches from medieval times.
Nhiều người tham dự không nhận ra các biểu tượng từ thời trung cổ.
Do you know which broaches symbolize the royal lineage of England?
Bạn có biết những biểu tượng nào tượng trưng cho dòng dõi hoàng gia Anh không?
The carpenter uses broaches to create holes for door handles.
Người thợ mộc sử dụng dụng cụ khoan để tạo lỗ cho tay nắm cửa.
She does not like using broaches for her jewelry projects.
Cô ấy không thích sử dụng dụng cụ khoan cho dự án trang sức của mình.
Do you know how many broaches are needed for this project?
Bạn có biết cần bao nhiêu dụng cụ khoan cho dự án này không?
Hành động nêu ra một chủ đề nhạy cảm để thảo luận.
The act of raising a sensitive topic for discussion.
She broaches the topic of climate change during the social meeting.
Cô ấy đề cập đến chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp xã hội.
He does not broach sensitive subjects at family gatherings.
Anh ấy không đề cập đến các chủ đề nhạy cảm tại các buổi tụ họp gia đình.
Does she often broach political issues in social discussions?
Cô ấy có thường đề cập đến các vấn đề chính trị trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Broaches (Verb)
Để mở ra một chủ đề để xem xét hoặc tranh luận.
To open up a subject for consideration or debate.
She broaches the topic of mental health in her school presentation.
Cô ấy đề cập đến chủ đề sức khỏe tâm thần trong bài thuyết trình của mình.
He does not broach sensitive issues during family gatherings.
Anh ấy không đề cập đến các vấn đề nhạy cảm trong các buổi họp mặt gia đình.
Why does she always broach controversial subjects in discussions?
Tại sao cô ấy luôn đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận?
She broaches sensitive topics during her social gatherings every month.
Cô ấy đề cập đến những chủ đề nhạy cảm trong các buổi gặp gỡ xã hội hàng tháng.
He does not broach political issues at family dinners.
Anh ấy không đề cập đến các vấn đề chính trị trong bữa tối gia đình.
Does she often broach personal matters in group discussions?
Cô ấy có thường đề cập đến các vấn đề cá nhân trong các buổi thảo luận nhóm không?
Để nêu một chủ đề để thảo luận.
To raise a topic for discussion.
She broaches sensitive topics during her social work sessions.
Cô ấy đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong các buổi làm việc xã hội.
He does not broach political issues at family gatherings.
Anh ấy không đề cập đến các vấn đề chính trị trong các buổi họp gia đình.
Do you think she broaches important social issues often?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy thường đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng không?
Dạng động từ của Broaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broaching |
Họ từ
Từ "broaches" (động từ) có nghĩa là đề cập đến vấn đề hoặc bắt đầu một cuộc thảo luận về một chủ đề nhạy cảm hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng. Phiên bản British English và American English của từ này đều giống nhau về cách phát âm và viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa. Trong giao tiếp, "broach" thường được sử dụng để chỉ hành động mở đầu một cuộc nói chuyện về vấn đề tế nhị.
Từ "broaches" có nguồn gốc từ tiếng Latin "broccare", mang nghĩa “đâm vào” hoặc “xuyên qua.” Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động châm hoặc nâng một vật lên. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong nghĩa khi nó trở thành động từ chỉ việc giới thiệu một ý tưởng hoặc một chủ đề trong cuộc trò chuyện. Do đó, "broaches" hiện nay thường được hiểu là hành động bắt đầu một cuộc thảo luận về vấn đề nào đó, thể hiện tính bạo dạn và khéo léo trong giao tiếp.
Từ "broaches" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận hay phỏng vấn, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần Nói, từ này thường liên quan đến việc đề cập đến một chủ đề hay ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, "broaches" có thể được sử dụng trong văn bản học thuật để diễn tả hành động mở đầu một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức khi giới thiệu hoặc nêu vấn đề mới để thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
