Bản dịch của từ Celt trong tiếng Việt

Celt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celt (Noun)

kˈɛlt
sˈɛlt
01

Một thành viên của một nhóm dân tộc sinh sống ở phần lớn châu âu và tiểu á vào thời tiền la mã. văn hóa của họ phát triển vào cuối thời đại đồ đồng xung quanh thượng lưu sông danube và đạt đến đỉnh cao trong văn hóa la tène (thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 1 trước công nguyên) trước khi bị người la mã và nhiều dân tộc đức khác xâm chiếm.

A member of a group of peoples inhabiting much of europe and asia minor in pre-roman times. their culture developed in the late bronze age around the upper danube, and reached its height in the la tène culture (5th to 1st centuries bc) before being overrun by the romans and various germanic peoples.

Ví dụ

The Celts were known for their distinctive art and craftsmanship.

Người Celt nổi tiếng với nghệ thuật và nghề thủ công đặc trưng của họ.

Celtic tribes often engaged in warfare with neighboring groups.

Bộ tộc Celt thường tham gia chiến tranh với các nhóm láng giềng.

The Celts inhabited regions across Europe and Asia Minor.

Người Celt sinh sống ở các vùng trải dài khắp châu Âu và Á Âu.

02

Một dụng cụ bằng đá hoặc kim loại thời tiền sử có cạnh cắt vát, có thể được sử dụng làm công cụ hoặc vũ khí.

A prehistoric stone or metal implement with a bevelled cutting edge, probably used as a tool or weapon.

Ví dụ

The archaeologists discovered a celt at the ancient burial site.

Các nhà khảo cổ học phát hiện một celt tại di chỉ mai táng cổ xưa.

The celt was believed to have been used by early human civilizations.

Celt được cho là đã được sử dụng bởi các nền văn minh người tiền sử.

The museum displayed the celt alongside other ancient artifacts.

Bảo tàng trưng bày celt cùng với các hiện vật cổ xưa khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celt

Không có idiom phù hợp