Bản dịch của từ Counts trong tiếng Việt

Counts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counts (Noun)

kˈaʊnts
kˈaʊnts
01

Số nhiều của số đếm.

Plural of count.

Ví dụ

The survey counts show an increase in social media usage this year.

Các số liệu khảo sát cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội năm nay.

Social counts do not reflect the real engagement of users online.

Các số liệu xã hội không phản ánh sự tham gia thực sự của người dùng trực tuyến.

How do social counts affect the perception of online communities?

Các số liệu xã hội ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức về cộng đồng trực tuyến?

Dạng danh từ của Counts (Noun)

SingularPlural

Count

Counts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] While some may think that success boils down to how much wealth a person has attained, others argue it is the contribution to society that [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Word 179 INTRODUCTION The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2020, Vietnam's student increased moderately to 23,268 while figures for Brazil and Malaysia decreased to 21.086 and 19,584 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I feel that I can always on him and share with him my innermost thoughts [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Counts

Every minute counts

ˈɛvɚi mˈɪnət kˈaʊnts.

Thời gian là vàng bạc

Time is very important.

Every minute counts when responding to emergencies.

Mỗi phút đều quan trọng khi phản ứng với tình huống khẩn cấp.

Thành ngữ cùng nghĩa: every moment counts...