Bản dịch của từ Counts trong tiếng Việt
Counts

Counts (Noun)
Số nhiều của số đếm.
Plural of count.
The survey counts show an increase in social media usage this year.
Các số liệu khảo sát cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội năm nay.
Social counts do not reflect the real engagement of users online.
Các số liệu xã hội không phản ánh sự tham gia thực sự của người dùng trực tuyến.
How do social counts affect the perception of online communities?
Các số liệu xã hội ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức về cộng đồng trực tuyến?
Dạng danh từ của Counts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Count | Counts |
Họ từ
Từ "counts" có thể hiểu là danh từ hoặc động từ, thường chỉ hành động đếm hoặc tổng hợp số lượng. Trong ngữ cảnh khác, "counts" còn có thể chỉ sự quan trọng hay ảnh hưởng của điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "counts" thường được sử dụng nghiêm ngặt hơn để ám chỉ đến những yếu tố có trọng số, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể áp dụng rộng hơn trong các ngữ cảnh xã hội hay tình cảm. Cả hai đều phát âm tương tự.
Từ "counts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "đếm, tính toán". Từ này hình thành qua các giai đoạn chuyển đổi ngôn ngữ, từ "computare" trong tiếng Latin, đi qua tiếng Pháp cổ "conter" và cuối cùng là tiếng Anh. Hiện tại, "counts" không chỉ mang nghĩa đếm số mà còn ám chỉ quá trình tính toán hay đánh giá trong nhiều ngữ cảnh, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ từ khái niệm đơn giản đến khái niệm phức tạp hơn.
Từ "counts" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh xác định số lượng hoặc ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hay ảnh hưởng của các yếu tố. Ngoài ra, "counts" cũng thường thấy trong các tình huống liên quan đến thống kê, báo cáo và phân tích dữ liệu, nơi việc xác định số liệu là cần thiết để đưa ra kết luận chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



