Bản dịch của từ Crabs trong tiếng Việt
Crabs
Noun [U/C]
Crabs (Noun)
kɹˈæbz
kɹˈæbz
01
Số nhiều của cua.
Plural of crab.
Ví dụ
Many crabs gather at the beach during the summer festival.
Nhiều con cua tụ tập ở bãi biển trong lễ hội mùa hè.
Not all crabs are safe to eat during the social event.
Không phải tất cả cua đều an toàn để ăn trong sự kiện xã hội.
Do you enjoy watching crabs during the beach picnic?
Bạn có thích xem cua trong buổi dã ngoại ở bãi biển không?
Dạng danh từ của Crabs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crab | Crabs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crabs
Không có idiom phù hợp