Bản dịch của từ Crabs trong tiếng Việt
Crabs

Crabs (Noun)
Số nhiều của cua.
Plural of crab.
Many crabs gather at the beach during the summer festival.
Nhiều con cua tụ tập ở bãi biển trong lễ hội mùa hè.
Not all crabs are safe to eat during the social event.
Không phải tất cả cua đều an toàn để ăn trong sự kiện xã hội.
Do you enjoy watching crabs during the beach picnic?
Bạn có thích xem cua trong buổi dã ngoại ở bãi biển không?
Dạng danh từ của Crabs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crab | Crabs |
Họ từ
"Crabs" là danh từ số nhiều chỉ các loài giáp xác thuộc lớp Malacostraca, thường sống ở môi trường nước mặn hoặc nước ngọt. Chúng được biết đến với thân hình dẹt, chi trước phát triển thành càng và khả năng di chuyển ngang. Trong tiếng Anh, "crab" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tại Anh, trọng âm rơi vào âm đầu, trong khi ở Mỹ, nó có xu hướng nghiêng về âm giữa.
Từ "crabs" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cancer", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "karabos", có nghĩa là cua. Trong ngữ cảnh cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ những loài động vật giáp xác có hình dáng giống như cua mà con người thường thấy bên bờ biển. Theo thời gian, từ "crabs" đã được tiếng Anh tiếp nhận và trở thành thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại cua, phản ánh sự phong phú của các loài động vật này trong tự nhiên.
Từ "crabs" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong sự hiểu biết về tự nhiên và môi trường trong phần Đọc và Nghe. Khu vực từ vựng có liên quan đến sinh học và động vật biển thường sử dụng thuật ngữ này để mô tả các loài giáp xác. Trong các tình huống hàng ngày, "crabs" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực, du lịch và hoạt động đánh bắt cá. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sinh thái và bảo tồn loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp