Bản dịch của từ Don't give up your day job trong tiếng Việt

Don't give up your day job

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Don't give up your day job (Idiom)

01

Cụm từ thường được sử dụng để gợi ý rằng ai đó không nên bỏ việc làm chính của họ để theo đuổi điều gì khác mà họ không giỏi (như một sở thích hoặc tài năng).

A phrase often used to suggest that someone should not quit their regular job to pursue something else that they are not good at (like a hobby or talent).

Ví dụ

You should don't give up your day job for singing, Sarah.

Bạn không nên bỏ việc chính để hát, Sarah.

John doesn't give up his day job despite his painting hobby.

John không bỏ việc chính mặc dù có sở thích vẽ tranh.

Should Mark give up his day job for comedy shows?

Liệu Mark có nên bỏ việc chính để tham gia hài kịch không?

02

Nó thường là một biểu hiện của sự chỉ trích nhẹ hoặc đùa giỡn, ngụ ý rằng sự nghiệp thay thế của người đó khó có khả năng thành công.

It's generally an expression of mild criticism or joking, implying that the person’s alternative career is unlikely to succeed.

Ví dụ

Your singing is fun, but don't give up your day job.

Giọng hát của bạn thật vui, nhưng đừng bỏ công việc chính.

She thinks she can act, but I say don't give up your day job.

Cô ấy nghĩ mình có thể diễn, nhưng tôi nói đừng bỏ công việc chính.

Do you really believe you can dance? Don't give up your day job.

Bạn thực sự tin rằng mình có thể nhảy múa? Đừng bỏ công việc chính.

03

Được sử dụng một cách hài hước để bình luận về sự thiếu tài năng của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể, thường là trong nghệ thuật biểu diễn.

Used humorously to comment on someone's lack of talent in a specific area, often in performance arts.

Ví dụ

His singing was terrible; I said, don't give up your day job.

Giọng hát của anh ấy thật tệ; tôi nói, đừng bỏ công việc chính.

She tried acting, but I told her, don't give up your day job.

Cô ấy thử diễn xuất, nhưng tôi bảo cô ấy, đừng bỏ công việc chính.

Do you think he should quit? I say, don't give up your day job.

Bạn có nghĩ anh ấy nên nghỉ việc không? Tôi nói, đừng bỏ công việc chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/don't give up your day job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Don't give up your day job

Không có idiom phù hợp