Bản dịch của từ Exemplarism trong tiếng Việt

Exemplarism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exemplarism (Noun)

01

Triết học và thần học. lý thuyết cho rằng mọi thứ trên thế giới tồn tại dưới dạng bản sao không hoàn hảo hoặc bản gần đúng của các mẫu hoặc nguyên mẫu trừu tượng hoặc tồn tại vĩnh viễn; đặc biệt là lý thuyết cho rằng mọi thứ được tạo ra đều theo khuôn mẫu của những ý tưởng tồn tại vĩnh viễn trong tâm trí chúa. so sánh “mẫu mực”. chủ yếu là lịch sử.

Philosophy and theology the theory that things in the world exist as imperfect copies or approximations of abstract or eternally existing patterns or archetypes especially the theory that created things are patterned after ideas eternally existing in the mind of god compare exemplar chiefly historical.

Ví dụ

Exemplarism explains how societies reflect divine ideas in their structures.

Chủ nghĩa mẫu mực giải thích cách xã hội phản ánh ý tưởng thần thánh trong cấu trúc.

Many critics do not support exemplarism in modern social theories.

Nhiều nhà phê bình không ủng hộ chủ nghĩa mẫu mực trong lý thuyết xã hội hiện đại.

Does exemplarism influence how we understand social justice today?

Chủ nghĩa mẫu mực có ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu công lý xã hội hôm nay không?

02

Thần học. học thuyết cho rằng sự chuộc tội của đấng christ có giá trị đối với nhân loại thuần túy như một tấm gương đạo đức, đặc biệt là một bài học về giá trị tích cực của sự hy sinh và đau khổ vì lợi ích của người khác.

Theology the doctrine that the atonement of christ is of value to humanity purely as a moral example especially as a lesson in the positive value of sacrifice and suffering for the benefit of others.

Ví dụ

Exemplarism teaches us to value sacrifice for the greater good.

Exemplarism dạy chúng ta trân trọng sự hy sinh vì lợi ích chung.

Many people do not understand exemplarism in today's society.

Nhiều người không hiểu exemplarism trong xã hội ngày nay.

Does exemplarism influence how we view social responsibility?

Liệu exemplarism có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận trách nhiệm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exemplarism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exemplarism

Không có idiom phù hợp