Bản dịch của từ Exemplarism trong tiếng Việt
Exemplarism
Exemplarism (Noun)
Triết học và thần học. lý thuyết cho rằng mọi thứ trên thế giới tồn tại dưới dạng bản sao không hoàn hảo hoặc bản gần đúng của các mẫu hoặc nguyên mẫu trừu tượng hoặc tồn tại vĩnh viễn; đặc biệt là lý thuyết cho rằng mọi thứ được tạo ra đều theo khuôn mẫu của những ý tưởng tồn tại vĩnh viễn trong tâm trí chúa. so sánh “mẫu mực”. chủ yếu là lịch sử.
Philosophy and theology the theory that things in the world exist as imperfect copies or approximations of abstract or eternally existing patterns or archetypes especially the theory that created things are patterned after ideas eternally existing in the mind of god compare exemplar chiefly historical.
Exemplarism explains how societies reflect divine ideas in their structures.
Chủ nghĩa mẫu mực giải thích cách xã hội phản ánh ý tưởng thần thánh trong cấu trúc.
Many critics do not support exemplarism in modern social theories.
Nhiều nhà phê bình không ủng hộ chủ nghĩa mẫu mực trong lý thuyết xã hội hiện đại.
Does exemplarism influence how we understand social justice today?
Chủ nghĩa mẫu mực có ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu công lý xã hội hôm nay không?
Thần học. học thuyết cho rằng sự chuộc tội của đấng christ có giá trị đối với nhân loại thuần túy như một tấm gương đạo đức, đặc biệt là một bài học về giá trị tích cực của sự hy sinh và đau khổ vì lợi ích của người khác.
Theology the doctrine that the atonement of christ is of value to humanity purely as a moral example especially as a lesson in the positive value of sacrifice and suffering for the benefit of others.
Exemplarism teaches us to value sacrifice for the greater good.
Exemplarism dạy chúng ta trân trọng sự hy sinh vì lợi ích chung.
Many people do not understand exemplarism in today's society.
Nhiều người không hiểu exemplarism trong xã hội ngày nay.
Does exemplarism influence how we view social responsibility?
Liệu exemplarism có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận trách nhiệm xã hội không?
Exemplarism là một từ ghép trong triết học, chỉ quan điểm cho rằng hành động đạo đức đúng đắn có thể được xác định thông qua những mẫu hình tốt đẹp hoặc tấm gương mà con người có thể noi theo. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của các cá nhân xuất sắc trong việc hướng dẫn hành động của người khác. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh trong việc sử dụng từ này, cả về viết và nói.
Từ "exemplarism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với rễ từ "exemplar", nghĩa là "mô hình" hoặc "hình mẫu". Kết hợp với hậu tố "-ism", từ này mô tả một hệ thống tư tưởng hoặc triết lý liên quan đến việc coi trọng các hình mẫu làm chuẩn mực. Xu hướng này liên quan đến việc áp dụng các ví dụ tích cực trong giáo dục và đạo đức, từ đó phát triển các hành vi và giá trị tốt đẹp trong xã hội hiện đại.
Từ "exemplarism" biểu thị một triết lý hoặc phương pháp giáo dục lấy tấm gương làm cơ sở để thúc đẩy hành vi và tư duy tích cực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngữ cảnh thường ngày. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các thảo luận về giáo dục, đạo đức và chính trị, thường liên quan đến việc nêu gương tốt trong cộng đồng hoặc xã hội.