Bản dịch của từ Filled trong tiếng Việt

Filled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filled (Adjective)

fɪld
fɪld
01

(theo sau là) bây giờ đã đầy.

Followed by with that is now full.

Ví dụ

Her schedule is filled with volunteer work at the local shelter.

Lịch trình của cô ấy đầy công việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

His essay was not filled with unnecessary details, keeping it concise.

Bài luận của anh ấy không đầy chi tiết không cần thiết, giữ nó ngắn gọn.

Is your notebook filled with useful vocabulary for the IELTS exam?

Cái sổ tay của bạn có đầy từ vựng hữu ích cho kỳ thi IELTS không?

The community center is filled with volunteers every Saturday morning.

Trung tâm cộng đồng đầy tình nguyện viên mỗi sáng thứ Bảy.

The park is not filled with people during the winter months.

Công viên không đầy người vào những tháng mùa đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare spaghetti carbonara me with excitement and curiosity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] What I truly enjoyed about this visit was the sense of belonging and comfort that the air [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp was always an exciting adventure with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Meanwhile, other people find themselves with happiness when they help someone in need [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Filled

Không có idiom phù hợp