Bản dịch của từ Fluke trong tiếng Việt
Fluke

Fluke (Noun)
Một sự tình cờ khó có thể xảy ra, đặc biệt là một sự may mắn đáng ngạc nhiên.
An unlikely chance occurrence especially a surprising piece of luck.
Winning the lottery was a fluke for Sarah.
Việc trúng xổ số là một sự cố hội cho Sarah.
Finding a rare item at a thrift store was a fluke.
Tìm thấy một món đồ hiếm ở cửa hàng cũ là một sự cố hội.
Being in the right place at the right time was a fluke.
Đứng đúng chỗ đúng lúc là một sự cố hội.
Giun dẹp ký sinh thường có giác hút và móc để bám vào vật chủ. một số loài có tầm quan trọng về thú y hoặc y tế.
A parasitic flatworm which typically has suckers and hooks for attachment to the host some species are of veterinary or medical importance.
The fluke infestation in the community caused health concerns.
Sự nhiễm ký sinh trùng fluke trong cộng đồng gây lo lắng về sức khỏe.
A fluke outbreak led to a decline in social activities.
Một đợt bùng phát của fluke dẫn đến sự suy giảm của các hoạt động xã hội.
The social center organized a seminar on preventing fluke infections.
Trung tâm xã hội tổ chức một hội thảo về cách ngăn ngừa nhiễm ký sinh trùng fluke.
Một con cá dẹt, đặc biệt là cá bơn.
A flatfish especially a flounder.
The fisherman caught a fluke while fishing in the bay.
Ngư dân bắt được một con cá trán trong vịnh.
The chef prepared a delicious meal using fresh fluke fillets.
Đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn ngon từ miếng cá trán tươi.
The restaurant served fluke as a special dish for the day.
Nhà hàng phục vụ cá trán như một món đặc biệt trong ngày.
Một tấm hình tam giác rộng trên tay của mỏ neo.
A broad triangular plate on the arm of an anchor.
The boat's anchor had a sturdy fluke for stability.
Móc neo của con thuyền có một cái fluke chắc chắn để ổn định.
The fisherman carefully examined the sharp fluke of the anchor.
Người đánh cá cẩn thận kiểm tra cái fluke sắc nhọn của móc neo.
The metal fluke dug deep into the sand to secure the boat.
Cái fluke kim loại đào sâu vào cát để cố định con thuyền.
The humpback whale displayed its fluke above the water.
Cá voi lưng gù hiện ra phần đuôi trên mặt nước.
The scientist identified the fluke of the whale for research purposes.
Nhà khoa học nhận diện phần đuôi của cá voi cho mục đích nghiên cứu.
Tourists were excited to see the fluke of the large whale.
Du khách rất phấn khích khi nhìn thấy phần đuôi của cá voi lớn.
Dạng danh từ của Fluke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fluke | Flukes |
Fluke (Verb)
He fluked his way into winning the lottery.
Anh ấy đã may mắn thắng xổ số.
She fluked getting a promotion without much effort.
Cô ấy đã may mắn được thăng chức mà không cần nỗ lực nhiều.
They fluked finding a rare item at the flea market.
Họ đã may mắn tìm được một món đồ hiếm tại chợ trời.
Dạng động từ của Fluke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fluke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluking |
Họ từ
"Fluke" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một sự việc xảy ra ngẫu nhiên, không thường xuyên, hoặc là kết quả của sự may mắn. Trong ngữ cảnh sinh học, "fluke" cũng có thể chỉ các loài giun dẹp ký sinh. Khác biệt giữa Anh - Mỹ chủ yếu thể hiện qua cách sử dụng; trong tiếng Anh Mỹ, "fluke" thường được dùng trong bối cảnh trò chơi hay thể thao để chỉ một pha may mắn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về nghĩa sinh học hơn.
Từ "fluke" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluca", nghĩa là "vảy" hoặc "tấm". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố trong tự nhiên với hình dạng phẳng, giống như vảy cá. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fluke" thường chỉ sự tình cờ, may mắn bất ngờ, như một sự kiện xảy ra không dự kiến. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất ngẫu nhiên của cả hình ảnh và hiện tượng mà từ này diễn tả.
Từ "fluke" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả các tình huống tình cờ hoặc không mong đợi. Trong các lĩnh vực khác, "fluke" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện hay thành công ngoài dự kiến, như trong thể thao hoặc khoa học, nhấn mạnh sự may mắn hơn là kỹ năng. Các ngữ cảnh này bao gồm các cuộc thảo luận về kết quả không thể lường trước hoặc các thành tựu không dự đoán được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp