Bản dịch của từ Fluke trong tiếng Việt

Fluke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluke (Noun)

flˈuk
flˈuk
01

Một sự tình cờ khó có thể xảy ra, đặc biệt là một sự may mắn đáng ngạc nhiên.

An unlikely chance occurrence especially a surprising piece of luck.

Ví dụ

Winning the lottery was a fluke for Sarah.

Việc trúng xổ số là một sự cố hội cho Sarah.

Finding a rare item at a thrift store was a fluke.

Tìm thấy một món đồ hiếm ở cửa hàng cũ là một sự cố hội.

Being in the right place at the right time was a fluke.

Đứng đúng chỗ đúng lúc là một sự cố hội.

02

Giun dẹp ký sinh thường có giác hút và móc để bám vào vật chủ. một số loài có tầm quan trọng về thú y hoặc y tế.

A parasitic flatworm which typically has suckers and hooks for attachment to the host some species are of veterinary or medical importance.

Ví dụ

The fluke infestation in the community caused health concerns.

Sự nhiễm ký sinh trùng fluke trong cộng đồng gây lo lắng về sức khỏe.

A fluke outbreak led to a decline in social activities.

Một đợt bùng phát của fluke dẫn đến sự suy giảm của các hoạt động xã hội.

The social center organized a seminar on preventing fluke infections.

Trung tâm xã hội tổ chức một hội thảo về cách ngăn ngừa nhiễm ký sinh trùng fluke.

03

Một con cá dẹt, đặc biệt là cá bơn.

A flatfish especially a flounder.

Ví dụ

The fisherman caught a fluke while fishing in the bay.

Ngư dân bắt được một con cá trán trong vịnh.

The chef prepared a delicious meal using fresh fluke fillets.

Đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn ngon từ miếng cá trán tươi.

The restaurant served fluke as a special dish for the day.

Nhà hàng phục vụ cá trán như một món đặc biệt trong ngày.

04

Một tấm hình tam giác rộng trên tay của mỏ neo.

A broad triangular plate on the arm of an anchor.

Ví dụ

The boat's anchor had a sturdy fluke for stability.

Móc neo của con thuyền có một cái fluke chắc chắn để ổn định.

The fisherman carefully examined the sharp fluke of the anchor.

Người đánh cá cẩn thận kiểm tra cái fluke sắc nhọn của móc neo.

The metal fluke dug deep into the sand to secure the boat.

Cái fluke kim loại đào sâu vào cát để cố định con thuyền.

05

Một trong hai thùy đuôi của cá voi.

Either of the lobes of a whales tail.

Ví dụ

The humpback whale displayed its fluke above the water.

Cá voi lưng gù hiện ra phần đuôi trên mặt nước.

The scientist identified the fluke of the whale for research purposes.

Nhà khoa học nhận diện phần đuôi của cá voi cho mục đích nghiên cứu.

Tourists were excited to see the fluke of the large whale.

Du khách rất phấn khích khi nhìn thấy phần đuôi của cá voi lớn.

Dạng danh từ của Fluke (Noun)

SingularPlural

Fluke

Flukes

Fluke (Verb)

flˈuk
flˈuk
01

Đạt được (điều gì đó) nhờ may mắn hơn là kỹ năng.

Achieve something by luck rather than skill.

Ví dụ

He fluked his way into winning the lottery.

Anh ấy đã may mắn thắng xổ số.

She fluked getting a promotion without much effort.

Cô ấy đã may mắn được thăng chức mà không cần nỗ lực nhiều.

They fluked finding a rare item at the flea market.

Họ đã may mắn tìm được một món đồ hiếm tại chợ trời.

Dạng động từ của Fluke (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fluke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fluked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fluked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flukes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fluking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluke

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.