Bản dịch của từ Handlebars trong tiếng Việt

Handlebars

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handlebars (Noun)

hˈændlbɑɹz
hˈændlbɑɹz
01

Một biểu tượng phương tiện truyền thông xã hội được sử dụng để thích hoặc chia sẻ nội dung

A social media icon used for liking or sharing content

Ví dụ

Many people clicked the handlebars on John's post about climate change.

Nhiều người đã nhấn vào biểu tượng của bài viết của John về biến đổi khí hậu.

Not everyone uses handlebars on social media platforms like Instagram.

Không phải ai cũng sử dụng biểu tượng trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.

Did you see the handlebars on Sarah's viral video about healthy eating?

Bạn đã thấy biểu tượng trên video lan truyền của Sarah về ăn uống lành mạnh chưa?

Many users clicked the handlebars to share the funny video.

Nhiều người dùng đã nhấn vào biểu tượng để chia sẻ video hài.

Not everyone uses handlebars on their social media posts.

Không phải ai cũng sử dụng biểu tượng trên bài viết mạng xã hội.

02

Một khung hoặc cấu trúc được thiết kế để giữ một cái gì đó tại chỗ

A frame or structure designed for holding something in place

Ví dụ

The handlebars of the bike were broken during the charity event last week.

Tay lái của chiếc xe đạp bị hỏng trong sự kiện từ thiện tuần trước.

The community center does not have handlebars for the new bicycles.

Trung tâm cộng đồng không có tay lái cho những chiếc xe đạp mới.

Do all bicycles in the park have handlebars for safety?

Tất cả xe đạp trong công viên có tay lái để đảm bảo an toàn không?

The handlebars of the bike were broken during the charity event last week.

Tay lái của chiếc xe đạp bị hỏng trong sự kiện từ thiện tuần trước.

The social program did not provide new handlebars for the community bikes.

Chương trình xã hội không cung cấp tay lái mới cho xe đạp cộng đồng.

03

Một bộ phận của công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để giữ hoặc lái

A part of a tool or vehicle that is used for holding or steering

Ví dụ

The bicycle's handlebars were broken during the charity event last Saturday.

Tay lái của chiếc xe đạp bị hỏng trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

The handlebars do not help in steering the electric scooter properly.

Tay lái không giúp điều khiển xe điện một cách chính xác.

Are the handlebars of your bike adjustable for different riders?

Tay lái của xe đạp của bạn có thể điều chỉnh cho người khác không?

The bicycle's handlebars were broken during the charity event last Saturday.

Tay lái của chiếc xe đạp bị hỏng trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

The students did not like the handlebars on their new scooters.

Các học sinh không thích tay lái trên những chiếc xe scooter mới.

Handlebars (Noun Countable)

hˈændlbɑɹz
hˈændlbɑɹz
01

Một bộ phận của một thành phần trong các cụm cơ khí khác nhau

A piece of a component in various mechanical assemblies

Ví dụ

The handlebars on the bicycle were broken during the charity event.

Tay lái trên chiếc xe đạp bị hỏng trong sự kiện từ thiện.

The handlebars are not adjustable on this model of the bike.

Tay lái không thể điều chỉnh trên mẫu xe đạp này.

Are the handlebars of your bike comfortable for long rides?

Tay lái của xe đạp bạn có thoải mái cho những chuyến đi dài không?

The handlebars on my bike broke during the charity ride last Saturday.

Tay lái trên xe đạp của tôi bị gãy trong cuộc đua từ thiện tuần trước.

The handlebars are not adjustable on this model of the bicycle.

Tay lái không thể điều chỉnh trên mẫu xe đạp này.

02

Một loại tay cầm dùng để cầm nắm, thường dùng trên xe đạp hoặc dụng cụ

A type of handle used for gripping often on bicycles or tools

Ví dụ

The bicycle's handlebars were broken during the social event last weekend.

Tay lái của chiếc xe đạp bị hỏng trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

The handlebars do not fit well on my new bike.

Tay lái không vừa với chiếc xe đạp mới của tôi.

Are the handlebars adjustable for different riders at the event?

Tay lái có thể điều chỉnh cho các người lái khác nhau tại sự kiện không?

Many bicycles in the park have colorful handlebars for better grip.

Nhiều chiếc xe đạp trong công viên có tay lái nhiều màu sắc.

Most people do not notice the importance of handlebars on bicycles.

Hầu hết mọi người không nhận thấy tầm quan trọng của tay lái trên xe đạp.

03

Một ví dụ về sự đóng góp cho văn hóa hoặc phong cách, đặc biệt là trong các nhóm tự làm hoặc thủ công

An example of a contribution to culture or style particularly in diy or craft circles

Ví dụ

She used colorful handlebars for her DIY bicycle project last summer.

Cô ấy đã sử dụng tay lái đầy màu sắc cho dự án xe đạp DIY của mình mùa hè trước.

Many people do not appreciate unique handlebars in craft circles.

Nhiều người không đánh giá cao tay lái độc đáo trong các vòng tròn thủ công.

What types of handlebars are popular in modern DIY communities?

Những loại tay lái nào phổ biến trong các cộng đồng DIY hiện đại?

She created beautiful handlebars for her custom bicycle project last summer.

Cô ấy đã tạo ra những tay lái đẹp cho dự án xe đạp của mình mùa hè trước.

Many people do not appreciate the art of making unique handlebars.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật làm tay lái độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handlebars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handlebars

Không có idiom phù hợp