Bản dịch của từ Jumping the shark trong tiếng Việt

Jumping the shark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumping the shark (Noun)

dʒˈʌmpɨŋ ðə ʃˈɑɹk
dʒˈʌmpɨŋ ðə ʃˈɑɹk
01

Một cụm từ được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc khi một thứ từng phổ biến bắt đầu giảm chất lượng và độ liên quan, thường được đánh dấu bằng một sự kiện hời hợt hoặc vô lý.

A phrase used to describe a moment when something that was once popular begins to decline in quality and relevance, often marked by a gimmicky or absurd event.

Ví dụ

Many believe the show jumped the shark after season five.

Nhiều người tin rằng chương trình đã bắt đầu đi xuống sau mùa năm.

The series did not jump the shark; it remained popular.

Loạt phim không đi xuống; nó vẫn rất phổ biến.

Did you think the movie jumped the shark at the end?

Bạn có nghĩ rằng bộ phim đã bắt đầu đi xuống ở cuối không?

Many believe that the show jumped the shark last season with aliens.

Nhiều người tin rằng chương trình đã đi xuống mùa trước với người ngoài hành tinh.

The movie did not jump the shark despite its strange plot twist.

Bộ phim không đi xuống mặc dù có tình tiết kỳ lạ.

02

Một khoảnh khắc cụ thể trong một chương trình truyền hình hoặc loạt phim mà cốt truyện đi theo một hướng xấu đi, thường để thu hút người xem hoặc tăng xếp hạng.

A specific moment in a television show or series where the storyline takes a turn for the worse, often to draw in viewers or boost ratings.

Ví dụ

Many believe the show jumped the shark in season five.

Nhiều người tin rằng chương trình đã giảm chất lượng ở mùa thứ năm.

The series did not jump the shark after the new character introduction.

Loạt phim không giảm chất lượng sau khi giới thiệu nhân vật mới.

Did the series really jump the shark in the last episode?

Chương trình thực sự đã giảm chất lượng trong tập cuối không?

Many believe that jumping the shark ruined the series Friends for good.

Nhiều người tin rằng việc nhảy qua cá mập đã hủy hoại series Friends.

The show's jumping the shark moment disappointed long-time fans of Game of Thrones.

Khoảnh khắc nhảy qua cá mập của chương trình đã làm thất vọng người hâm mộ Game of Thrones.

03

Một điểm chuyển đổi đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn suy giảm hoặc vô lý trong một tác phẩm sáng tạo hoặc doanh nghiệp.

A turning point that signifies the start of a phase of decline or absurdity in a creative work or enterprise.

Ví dụ

Many believe that the series jumped the shark after season five.

Nhiều người tin rằng bộ phim đã bắt đầu đi xuống sau mùa thứ năm.

The show's ratings didn't decline; it never jumped the shark.

Xếp hạng của chương trình không giảm; nó chưa bao giờ đi xuống.

Did you think the movie jumped the shark at the climax?

Bạn có nghĩ rằng bộ phim đã bắt đầu đi xuống ở cao trào không?

Many believe that the series jumped the shark after season five.

Nhiều người tin rằng bộ phim đã bắt đầu đi xuống sau mùa năm.

The movie did not jump the shark, maintaining its quality throughout.

Bộ phim không bị đi xuống, giữ được chất lượng suốt thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumping the shark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumping the shark

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.