Bản dịch của từ Jumping the shark trong tiếng Việt

Jumping the shark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumping the shark(Noun)

dʒˈʌmpɨŋ ðə ʃˈɑɹk
dʒˈʌmpɨŋ ðə ʃˈɑɹk
01

Một cụm từ được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc khi một thứ từng phổ biến bắt đầu giảm chất lượng và độ liên quan, thường được đánh dấu bằng một sự kiện hời hợt hoặc vô lý.

A phrase used to describe a moment when something that was once popular begins to decline in quality and relevance, often marked by a gimmicky or absurd event.

Ví dụ
02

Một khoảnh khắc cụ thể trong một chương trình truyền hình hoặc loạt phim mà cốt truyện đi theo một hướng xấu đi, thường để thu hút người xem hoặc tăng xếp hạng.

A specific moment in a television show or series where the storyline takes a turn for the worse, often to draw in viewers or boost ratings.

Ví dụ
03

Một điểm chuyển đổi đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn suy giảm hoặc vô lý trong một tác phẩm sáng tạo hoặc doanh nghiệp.

A turning point that signifies the start of a phase of decline or absurdity in a creative work or enterprise.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh