Bản dịch của từ Knuckle trong tiếng Việt
Knuckle
Knuckle (Noun)
Một khớp ngón tay, đặc biệt là nơi ngón tay kết nối với bàn tay.
A joint of a finger especially where the finger connects to the hand
He injured his knuckle playing basketball last Saturday at the park.
Anh ấy bị thương ở khớp ngón tay khi chơi bóng rổ hôm thứ Bảy.
She does not want to show her knuckle injuries during the presentation.
Cô ấy không muốn cho mọi người thấy vết thương ở khớp ngón tay trong buổi thuyết trình.
Did you see his knuckle after he hit the table hard?
Bạn có thấy khớp ngón tay của anh ấy sau khi đập mạnh vào bàn không?
He injured his knuckle while playing basketball last Saturday.
Anh ấy bị thương ở khớp ngón tay khi chơi bóng rổ thứ Bảy vừa qua.
She does not like to show her knuckle tattoos in public.
Cô ấy không thích khoe hình xăm ở khớp ngón tay nơi công cộng.
Tom is known as a knuckle in our social group.
Tom được biết đến như một người vụng về trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Sarah is not a knuckle; she is very graceful.
Sarah không phải là người vụng về; cô ấy rất duyên dáng.
Is Mark really a knuckle at parties?
Mark có thật sự là người vụng về ở các bữa tiệc không?
Tom is such a knuckle at social gatherings; he trips often.
Tom thật sự là một người vụng về ở các buổi gặp mặt xã hội; anh ấy thường vấp ngã.
She is not a knuckle; she dances gracefully at parties.
Cô ấy không phải là một người vụng về; cô ấy nhảy múa duyên dáng tại các bữa tiệc.
He showed his knuckle during the argument at the community meeting.
Anh ấy đã chỉ ra khớp ngón tay trong cuộc tranh cãi tại cuộc họp cộng đồng.
She did not want to use her knuckle to settle disputes.
Cô ấy không muốn dùng khớp ngón tay để giải quyết tranh chấp.
Did they see his knuckle tattoo at the social event?
Họ có thấy hình xăm khớp ngón tay của anh ấy tại sự kiện xã hội không?
He showed his knuckle during the argument at the cafe yesterday.
Anh ấy đã chỉ ra khớp ngón tay trong cuộc tranh cãi tại quán cà phê hôm qua.
She did not want to use her knuckle in the discussion.
Cô ấy không muốn dùng khớp ngón tay trong cuộc thảo luận.
Knuckle (Verb)
She knuckled the dough for the charity bake sale last weekend.
Cô ấy đã nhào bột cho buổi bán bánh từ thiện cuối tuần trước.
He didn’t knuckle the clay properly for the art project.
Anh ấy không nhào đất sét đúng cách cho dự án nghệ thuật.
Did they knuckle the ingredients for the community cooking class?
Họ có nhào các nguyên liệu cho lớp nấu ăn cộng đồng không?
She knuckled the dough for the charity bake sale last Saturday.
Cô ấy đã nhào bột cho buổi bán bánh từ thiện hôm thứ Bảy.
He didn't knuckle the clay for the art project on time.
Anh ấy đã không nhào đất sét cho dự án nghệ thuật đúng hạn.
He knuckled his friend during the argument at the party.
Anh ấy đã dùng nắm đấm đánh bạn mình trong cuộc cãi vã ở bữa tiệc.
She didn't knuckle anyone during the heated discussion at school.
Cô ấy không đánh ai trong cuộc thảo luận căng thẳng ở trường.
Did he knuckle the bully at the social event last week?
Liệu anh ấy có đánh kẻ bắt nạt tại sự kiện xã hội tuần trước không?
He knuckled the bully during the school fight last Tuesday.
Cậu ấy đã đấm kẻ bắt nạt trong trận đánh ở trường hôm thứ Ba.
She did not knuckle her friend, even when provoked.
Cô ấy không đấm bạn mình, ngay cả khi bị khiêu khích.
He knuckled his friend during the argument last week.
Anh ấy đã đối xử thô bạo với bạn mình trong cuộc tranh cãi tuần trước.
She didn't knuckle her colleagues despite their harsh comments.
Cô ấy không đối xử thô bạo với đồng nghiệp mặc dù họ đã bình luận gay gắt.
Did he really knuckle the new student at the meeting?
Liệu anh ấy có thật sự đối xử thô bạo với sinh viên mới trong cuộc họp không?
They knuckled the protesters during the rally last month.
Họ đã đối xử thô bạo với những người biểu tình trong cuộc tuần hành tháng trước.
The police did not knuckle the peaceful demonstrators yesterday.
Cảnh sát đã không đối xử thô bạo với những người biểu tình ôn hòa hôm qua.
Knuckle (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống đốt ngón tay; thường được sử dụng trong bối cảnh kéo đốt ngón tay hoặc hành vi hung hăng.
Relating to or resembling knuckles often used in context of knuckledragging or aggressive behavior
His knuckle attitude made discussions very uncomfortable during the meeting.
Thái độ knuckle của anh ấy khiến cuộc thảo luận rất khó chịu trong cuộc họp.
She does not appreciate knuckle behavior in social gatherings.
Cô ấy không thích hành vi knuckle trong các buổi tụ họp xã hội.
Is his knuckle approach effective for resolving conflicts?
Cách tiếp cận knuckle của anh ấy có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột không?
His knuckle attitude made the discussion very uncomfortable for everyone involved.
Thái độ hung hăng của anh ấy khiến cuộc thảo luận rất khó chịu.
She didn't appreciate his knuckle comments during the social event last week.
Cô ấy không thích những bình luận hung hăng của anh ấy tại sự kiện xã hội.
Knuckle (Idiom)
Many people knuckle under peer pressure during high school years.
Nhiều người chịu áp lực bạn bè trong những năm trung học.
Students do not knuckle under societal expectations easily.
Học sinh không dễ dàng chịu áp lực từ kỳ vọng xã hội.
Why do some individuals knuckle under to social norms?
Tại sao một số cá nhân lại chịu áp lực từ các chuẩn mực xã hội?
Many people knuckle under peer pressure at school events.
Nhiều người khuất phục trước áp lực bạn bè trong các sự kiện trường.
Students should not knuckle under to bullying in social situations.
Học sinh không nên khuất phục trước sự bắt nạt trong tình huống xã hội.
Họ từ
"Knuckle" là thuật ngữ chỉ khớp xương ở các ngón tay, nơi xương bàn tay gặp xương ngón tay. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng để chỉ hành động gập các khớp ngón tay, tạo ra âm thanh. Trong tiếng Anh anh (British English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "knuckle" còn có thể chỉ đến hành động đánh nhau hoặc phần thịt gây ra sưng tấy.
Từ "knuckle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnuc", có nghĩa là khớp ngón tay. Gốc Latin của nó là "nux", có nghĩa là hạt hoặc quả, liên hệ đến hình dạng của các khớp ngón tay giống như hình quả. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các khớp tại tay, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy về hình dáng đến ứng dụng hiện tại trong sinh lý học và mô tả các chuyển động của tay.
Từ "knuckle" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể dục, và thói quen hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao và y tế, ví dụ như khi mô tả các chấn thương ở tay hoặc những ảnh hưởng của việc gõ tay. Từ này còn mang ý nghĩa biểu trưng trong một số ngữ cảnh văn hóa, liên quan đến sự cứng rắn hoặc quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp