Bản dịch của từ Knuckle trong tiếng Việt

Knuckle

Noun [U/C] Verb Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knuckle (Noun)

nˈʌkl
nˈʌkl
01

Một khớp ngón tay, đặc biệt là nơi ngón tay kết nối với bàn tay.

A joint of a finger especially where the finger connects to the hand

Ví dụ

He injured his knuckle playing basketball last Saturday at the park.

Anh ấy bị thương ở khớp ngón tay khi chơi bóng rổ hôm thứ Bảy.

She does not want to show her knuckle injuries during the presentation.

Cô ấy không muốn cho mọi người thấy vết thương ở khớp ngón tay trong buổi thuyết trình.

Did you see his knuckle after he hit the table hard?

Bạn có thấy khớp ngón tay của anh ấy sau khi đập mạnh vào bàn không?

He injured his knuckle while playing basketball last Saturday.

Anh ấy bị thương ở khớp ngón tay khi chơi bóng rổ thứ Bảy vừa qua.

She does not like to show her knuckle tattoos in public.

Cô ấy không thích khoe hình xăm ở khớp ngón tay nơi công cộng.

02

Một người vụng về hoặc vụng về.

An awkward or clumsy person

Ví dụ

Tom is known as a knuckle in our social group.

Tom được biết đến như một người vụng về trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Sarah is not a knuckle; she is very graceful.

Sarah không phải là người vụng về; cô ấy rất duyên dáng.

Is Mark really a knuckle at parties?

Mark có thật sự là người vụng về ở các bữa tiệc không?

Tom is such a knuckle at social gatherings; he trips often.

Tom thật sự là một người vụng về ở các buổi gặp mặt xã hội; anh ấy thường vấp ngã.

She is not a knuckle; she dances gracefully at parties.

Cô ấy không phải là một người vụng về; cô ấy nhảy múa duyên dáng tại các bữa tiệc.

03

Phần bàn tay bao gồm các đốt ngón tay, thường được sử dụng trong các thành ngữ về sự chiến đấu hoặc sự dẻo dai.

The part of a hand that includes the knuckles often used in expressions about fighting or toughness

Ví dụ

He showed his knuckle during the argument at the community meeting.

Anh ấy đã chỉ ra khớp ngón tay trong cuộc tranh cãi tại cuộc họp cộng đồng.

She did not want to use her knuckle to settle disputes.

Cô ấy không muốn dùng khớp ngón tay để giải quyết tranh chấp.

Did they see his knuckle tattoo at the social event?

Họ có thấy hình xăm khớp ngón tay của anh ấy tại sự kiện xã hội không?

He showed his knuckle during the argument at the cafe yesterday.

Anh ấy đã chỉ ra khớp ngón tay trong cuộc tranh cãi tại quán cà phê hôm qua.

She did not want to use her knuckle in the discussion.

Cô ấy không muốn dùng khớp ngón tay trong cuộc thảo luận.

Knuckle (Verb)

01

Uốn cong hoặc định hình một vật gì đó bằng khớp đốt ngón tay.

To bend or shape something with a knuckle joint

Ví dụ

She knuckled the dough for the charity bake sale last weekend.

Cô ấy đã nhào bột cho buổi bán bánh từ thiện cuối tuần trước.

He didn’t knuckle the clay properly for the art project.

Anh ấy không nhào đất sét đúng cách cho dự án nghệ thuật.

Did they knuckle the ingredients for the community cooking class?

Họ có nhào các nguyên liệu cho lớp nấu ăn cộng đồng không?

She knuckled the dough for the charity bake sale last Saturday.

Cô ấy đã nhào bột cho buổi bán bánh từ thiện hôm thứ Bảy.

He didn't knuckle the clay for the art project on time.

Anh ấy đã không nhào đất sét cho dự án nghệ thuật đúng hạn.

02

Đánh bằng đốt ngón tay hoặc nắm đấm.

To hit with a knuckle or fist

Ví dụ

He knuckled his friend during the argument at the party.

Anh ấy đã dùng nắm đấm đánh bạn mình trong cuộc cãi vã ở bữa tiệc.

She didn't knuckle anyone during the heated discussion at school.

Cô ấy không đánh ai trong cuộc thảo luận căng thẳng ở trường.

Did he knuckle the bully at the social event last week?

Liệu anh ấy có đánh kẻ bắt nạt tại sự kiện xã hội tuần trước không?

He knuckled the bully during the school fight last Tuesday.

Cậu ấy đã đấm kẻ bắt nạt trong trận đánh ở trường hôm thứ Ba.

She did not knuckle her friend, even when provoked.

Cô ấy không đấm bạn mình, ngay cả khi bị khiêu khích.

03

Đối xử với ai đó một cách thô bạo hoặc cục cằn.

To treat someone harshly or in a rough manner

Ví dụ

He knuckled his friend during the argument last week.

Anh ấy đã đối xử thô bạo với bạn mình trong cuộc tranh cãi tuần trước.

She didn't knuckle her colleagues despite their harsh comments.

Cô ấy không đối xử thô bạo với đồng nghiệp mặc dù họ đã bình luận gay gắt.

Did he really knuckle the new student at the meeting?

Liệu anh ấy có thật sự đối xử thô bạo với sinh viên mới trong cuộc họp không?

They knuckled the protesters during the rally last month.

Họ đã đối xử thô bạo với những người biểu tình trong cuộc tuần hành tháng trước.

The police did not knuckle the peaceful demonstrators yesterday.

Cảnh sát đã không đối xử thô bạo với những người biểu tình ôn hòa hôm qua.

Knuckle (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc giống đốt ngón tay; thường được sử dụng trong bối cảnh kéo đốt ngón tay hoặc hành vi hung hăng.

Relating to or resembling knuckles often used in context of knuckledragging or aggressive behavior

Ví dụ

His knuckle attitude made discussions very uncomfortable during the meeting.

Thái độ knuckle của anh ấy khiến cuộc thảo luận rất khó chịu trong cuộc họp.

She does not appreciate knuckle behavior in social gatherings.

Cô ấy không thích hành vi knuckle trong các buổi tụ họp xã hội.

Is his knuckle approach effective for resolving conflicts?

Cách tiếp cận knuckle của anh ấy có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột không?

His knuckle attitude made the discussion very uncomfortable for everyone involved.

Thái độ hung hăng của anh ấy khiến cuộc thảo luận rất khó chịu.

She didn't appreciate his knuckle comments during the social event last week.

Cô ấy không thích những bình luận hung hăng của anh ấy tại sự kiện xã hội.

Knuckle (Idiom)

01

Quỳ gối: nhường nhịn hoặc khuất phục trước áp lực.

Knuckle under to yield or submit to pressure

Ví dụ

Many people knuckle under peer pressure during high school years.

Nhiều người chịu áp lực bạn bè trong những năm trung học.

Students do not knuckle under societal expectations easily.

Học sinh không dễ dàng chịu áp lực từ kỳ vọng xã hội.

Why do some individuals knuckle under to social norms?

Tại sao một số cá nhân lại chịu áp lực từ các chuẩn mực xã hội?

Many people knuckle under peer pressure at school events.

Nhiều người khuất phục trước áp lực bạn bè trong các sự kiện trường.

Students should not knuckle under to bullying in social situations.

Học sinh không nên khuất phục trước sự bắt nạt trong tình huống xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knuckle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knuckle

Không có idiom phù hợp