Bản dịch của từ Knuckle trong tiếng Việt
Knuckle
Knuckle (Noun)
Một khớp ngón tay, đặc biệt là nơi ngón tay kết nối với bàn tay.
A joint of a finger especially where the finger connects to the hand
Knuckle (Verb)
Knuckle (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống đốt ngón tay; thường được sử dụng trong bối cảnh kéo đốt ngón tay hoặc hành vi hung hăng.
Relating to or resembling knuckles often used in context of knuckledragging or aggressive behavior
Họ từ
"Knuckle" là thuật ngữ chỉ khớp xương ở các ngón tay, nơi xương bàn tay gặp xương ngón tay. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng để chỉ hành động gập các khớp ngón tay, tạo ra âm thanh. Trong tiếng Anh anh (British English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "knuckle" còn có thể chỉ đến hành động đánh nhau hoặc phần thịt gây ra sưng tấy.
Từ "knuckle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnuc", có nghĩa là khớp ngón tay. Gốc Latin của nó là "nux", có nghĩa là hạt hoặc quả, liên hệ đến hình dạng của các khớp ngón tay giống như hình quả. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các khớp tại tay, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy về hình dáng đến ứng dụng hiện tại trong sinh lý học và mô tả các chuyển động của tay.
Từ "knuckle" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể dục, và thói quen hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao và y tế, ví dụ như khi mô tả các chấn thương ở tay hoặc những ảnh hưởng của việc gõ tay. Từ này còn mang ý nghĩa biểu trưng trong một số ngữ cảnh văn hóa, liên quan đến sự cứng rắn hoặc quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp