Bản dịch của từ Lewis-langmuir theory trong tiếng Việt
Lewis-langmuir theory

Lewis-langmuir theory(Noun)
Một khung lý thuyết mô tả hành vi của khí và tương tác của chúng với bề mặt.
A theoretical framework describing the behavior of gases and their interactions with surfaces.
Một cách tiếp cận để hiểu các phản ứng bề mặt thông qua các khái niệm về năng lượng hấp phụ và độ che phủ bề mặt.
An approach to understanding surface reactions through the concepts of adsorption energy and surface coverage.
Một lý thuyết mô tả hành vi của các phân tử khí trên bề mặt.
A theory describing the behavior of gas molecules at surfaces.
Một nguyên lý giải thích sự hấp phụ của các phân tử lên bề mặt.
A principle explaining the adsorption of molecules to surfaces.
Một mô hình kết hợp các nguyên lý của thuyết axit và bazơ Lewis với thuyết hấp phụ Langmuir.
A model that combines the principles of Lewis theory of acids and bases with Langmuir adsorption.
Một lời giải thích về cách các phân tử khí bám vào bề mặt theo cách phụ thuộc vào sự phân bố của chúng.
An explanation of how gas molecules adhere to surfaces in a manner that is dependent on their distribution.
Một lý thuyết mô tả sự hấp phụ của các phân tử khí lên bề mặt rắn.
A theory that describes the adsorption of gas molecules onto solid surfaces.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Lý thuyết Lewis-Langmuir là một lý thuyết hóa học mô tả các nguyên tắc liên quan đến sự tương tác giữa các phân tử trên bề mặt. Lý thuyết này nêu rõ rằng các phân tử hấp phụ trên bề mặt rắn hình thành các lớp hấp phụ theo cách dẫn đến sự sắp xếp ổn định. Trong khi lý thuyết này chủ yếu được áp dụng trong nghiên cứu vật liệu và hóa học bề mặt, nó cũng liên quan đến các lĩnh vực như kỹ thuật hóa học và khoa học vật liệu.
Lý thuyết Lewis-Langmuir là một lý thuyết hóa học mô tả các nguyên tắc liên quan đến sự tương tác giữa các phân tử trên bề mặt. Lý thuyết này nêu rõ rằng các phân tử hấp phụ trên bề mặt rắn hình thành các lớp hấp phụ theo cách dẫn đến sự sắp xếp ổn định. Trong khi lý thuyết này chủ yếu được áp dụng trong nghiên cứu vật liệu và hóa học bề mặt, nó cũng liên quan đến các lĩnh vực như kỹ thuật hóa học và khoa học vật liệu.
