Bản dịch của từ Magic formula trong tiếng Việt
Magic formula

Magic formula (Noun)
Một mã hoặc phiếu tự đánh giá được quy định, chẳng hạn như một câu thần chú hoặc công thức chế tạo một lọ thuốc, được cho là tạo ra các hiệu ứng bằng hoặc như thể bằng phép thuật.
A prescribed code or rubric such as a spoken incantation or recipe for a potion supposed to produce effects by or as if by magic.
Following a magic formula can help improve your writing skills.
Tuân theo một công thức ma thuật có thể giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Ignoring the magic formula may result in lower IELTS scores.
Bỏ qua công thức ma thuật có thể dẫn đến điểm IELTS thấp hơn.
Have you tried using the magic formula in your writing practice?
Bạn đã thử sử dụng công thức ma thuật trong việc luyện viết chưa?
Learning a magic formula is essential for achieving a high band score.
Học một công thức ma thuật là cần thiết để đạt điểm cao.
There is no magic formula that guarantees success in IELTS writing.
Không có công thức ma thuật nào đảm bảo thành công trong viết IELTS.
Một phương tiện được thực hiện một cách đơn giản và có hiệu quả cao để đạt được mục đích mong muốn, đặc biệt (thường trong cách xây dựng tiêu cực) một giải pháp thiết thực cho một vấn đề; một loại thuốc chữa bách bệnh.
A simply accomplished and highly effective means to a desired end especially frequently in negative constructions an expedient solution to a problem a panacea.
Using a magic formula for IELTS writing can improve your score.
Sử dụng một công thức kỳ diệu cho viết IELTS có thể cải thiện điểm số của bạn.
There is no magic formula that guarantees a perfect speaking performance.
Không có công thức kỳ diệu nào đảm bảo một hiệu suất nói hoàn hảo.
Have you found a magic formula for acing the IELTS test?
Bạn đã tìm ra một công thức kỳ diệu để đạt điểm cao trong bài kiểm tra IELTS chưa?
Một từ hoặc cụm từ có ảnh hưởng hoặc ý nghĩa to lớn, đặc biệt là hiện thân của một nguyên tắc hoặc học thuyết; khẩu hiệu, khẩu hiệu.
A word or phrase which has assumed great influence or significance especially as the embodiment of a principle or doctrine a watchword a byword.
The phrase 'respect for diversity' is a magic formula in IELTS.
Cụm từ 'tôn trọng sự đa dạng' là một công thức kỳ diệu trong IELTS.
Avoid using cliches like 'think outside the box' as a magic formula.
Tránh sử dụng lời nói cũ như 'suy nghĩ ngoài hộp' như một công thức kỳ diệu.
Is 'hard work pays off' considered a magic formula in IELTS?
Cụm từ 'công việc chăm chỉ sẽ được đền đáp' có được coi là một công thức kỳ diệu trong IELTS không?
Using 'hard work' as a magic formula for success is outdated.
Sử dụng 'công việc chăm chỉ' như một công thức kỳ diệu để thành công đã lỗi thời.
There is no magic formula for building strong relationships with colleagues.
Không có công thức kỳ diệu nào để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp.
Cụm từ "magic formula" thường được dùng để chỉ một phương pháp, quy trình hoặc hệ thống có thể tạo ra kết quả kỳ diệu hay thành công dễ dàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "magic formula" không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "magic formula" có thể được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và khoa học, thể hiện tính chất bí ẩn hoặc hiệu quả cao của một công thức hoặc chiến lược.
Cụm từ "magic formula" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "magicus", có nghĩa là "thuộc về phép thuật". Từ này được hình thành từ "magis", có nghĩa là "tuyệt vời". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những phương pháp kỳ diệu, có sức mạnh vượt trội nhằm mang lại thành công hoặc giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. Ngày nay, nó thường được dùng để miêu tả các phương pháp hoặc công thức có hiệu quả cao trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến khoa học.
Cụm từ "magic formula" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp hơn so với những từ ngữ thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kinh doanh và giáo dục để chỉ một phương pháp, quy trình hoặc công thức đặc biệt giúp đạt được kết quả tốt nhất hoặc giải pháp lý tưởng cho một vấn đề. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự tối ưu hóa hoặc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp