Bản dịch của từ Magic formula trong tiếng Việt

Magic formula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magic formula (Noun)

mˈædʒɪk fˈɑɹmjələ
mˈædʒɪk fˈɑɹmjələ
01

Một mã hoặc phiếu tự đánh giá được quy định, chẳng hạn như một câu thần chú hoặc công thức chế tạo một lọ thuốc, được cho là tạo ra các hiệu ứng bằng hoặc như thể bằng phép thuật.

A prescribed code or rubric such as a spoken incantation or recipe for a potion supposed to produce effects by or as if by magic.

Ví dụ

Following a magic formula can help improve your writing skills.

Tuân theo một công thức ma thuật có thể giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Ignoring the magic formula may result in lower IELTS scores.

Bỏ qua công thức ma thuật có thể dẫn đến điểm IELTS thấp hơn.

Have you tried using the magic formula in your writing practice?

Bạn đã thử sử dụng công thức ma thuật trong việc luyện viết chưa?

Learning a magic formula is essential for achieving a high band score.

Học một công thức ma thuật là cần thiết để đạt điểm cao.

There is no magic formula that guarantees success in IELTS writing.

Không có công thức ma thuật nào đảm bảo thành công trong viết IELTS.

02

Một phương tiện được thực hiện một cách đơn giản và có hiệu quả cao để đạt được mục đích mong muốn, đặc biệt (thường trong cách xây dựng tiêu cực) một giải pháp thiết thực cho một vấn đề; một loại thuốc chữa bách bệnh.

A simply accomplished and highly effective means to a desired end especially frequently in negative constructions an expedient solution to a problem a panacea.

Ví dụ

Using a magic formula for IELTS writing can improve your score.

Sử dụng một công thức kỳ diệu cho viết IELTS có thể cải thiện điểm số của bạn.

There is no magic formula that guarantees a perfect speaking performance.

Không có công thức kỳ diệu nào đảm bảo một hiệu suất nói hoàn hảo.

Have you found a magic formula for acing the IELTS test?

Bạn đã tìm ra một công thức kỳ diệu để đạt điểm cao trong bài kiểm tra IELTS chưa?

03

Một từ hoặc cụm từ có ảnh hưởng hoặc ý nghĩa to lớn, đặc biệt là hiện thân của một nguyên tắc hoặc học thuyết; khẩu hiệu, khẩu hiệu.

A word or phrase which has assumed great influence or significance especially as the embodiment of a principle or doctrine a watchword a byword.

Ví dụ

The phrase 'respect for diversity' is a magic formula in IELTS.

Cụm từ 'tôn trọng sự đa dạng' là một công thức kỳ diệu trong IELTS.

Avoid using cliches like 'think outside the box' as a magic formula.

Tránh sử dụng lời nói cũ như 'suy nghĩ ngoài hộp' như một công thức kỳ diệu.

Is 'hard work pays off' considered a magic formula in IELTS?

Cụm từ 'công việc chăm chỉ sẽ được đền đáp' có được coi là một công thức kỳ diệu trong IELTS không?

Using 'hard work' as a magic formula for success is outdated.

Sử dụng 'công việc chăm chỉ' như một công thức kỳ diệu để thành công đã lỗi thời.

There is no magic formula for building strong relationships with colleagues.

Không có công thức kỳ diệu nào để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magic formula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magic formula

Không có idiom phù hợp