Bản dịch của từ Mamak trong tiếng Việt
Mamak

Mamak (Adjective)
Tiếng anh malaysia và tiếng anh singapore. của, liên quan đến hoặc liên quan đến người hồi giáo tamil ở malaysia và singapore, đặc biệt là liên quan đến ẩm thực của họ.
Malaysian english and singapore english of relating to or associated with tamil muslims in malaysia and singapore especially with reference to their cuisine.
The mamak restaurant in Kuala Lumpur serves delicious roti canai.
Nhà hàng mamak ở Kuala Lumpur phục vụ roti canai ngon miệng.
I don't like mamak food because it's too spicy for me.
Tôi không thích đồ ăn mamak vì nó quá cay với tôi.
Is the mamak cuisine popular among students in Singapore?
Ẩm thực mamak có phổ biến trong sinh viên ở Singapore không?
Mamak (Noun)
My mamak always shares wise advice during family gatherings.
Mamak của tôi luôn chia sẻ lời khuyên khôn ngoan trong các buổi họp gia đình.
Her mamak does not participate in social events often.
Mamak của cô ấy không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.
Does your mamak attend the community meetings regularly?
Mamak của bạn có tham gia các cuộc họp cộng đồng thường xuyên không?
Tiếng anh malaysia và tiếng anh singapore. người gốc hoặc gốc hồi giáo tamil sống ở malaysia và singapore, đặc biệt là người sở hữu hoặc làm việc trong một cửa hàng hoặc quầy bán đồ ăn.
Malaysian english and singapore english a person of tamil muslim origin or descent living in malaysia and singapore especially one who owns or works in a shop or a food stall.
The mamak at Jalan Alor serves delicious roti canai every night.
Mamak ở Jalan Alor phục vụ roti canai ngon mỗi tối.
Many mamaks do not offer vegetarian options in their stalls.
Nhiều mamak không cung cấp lựa chọn chay tại quầy hàng của họ.
Is the mamak shop near my house open today?
Cửa hàng mamak gần nhà tôi có mở cửa hôm nay không?
I often eat at the mamak near my university campus.
Tôi thường ăn ở mamak gần khuôn viên trường đại học của tôi.
There are no mamak stalls open late at night in my area.
Không có quán mamak nào mở cửa muộn vào ban đêm trong khu vực của tôi.
Do you know any popular mamak in Kuala Lumpur?
Bạn có biết quán mamak nào nổi tiếng ở Kuala Lumpur không?
"Mamak" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Malaysia, chỉ những quán ăn 24 giờ phục vụ ẩm thực đường phố, đặc biệt là món ăn Ấn Độ, như roti canai và nasi kandar. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa Malaysia, nhưng cũng đã du nhập vào một số quốc gia khác, đặc biệt là trong cộng đồng người Malaysia và người Ấn Độ sống tại các khu vực như Úc. Khác với các loại quán ăn truyền thống, mamak thường là không gian thoải mái và rất thân thiện, thu hút đa dạng thực khách.
Từ "mamak" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, cụ thể là từ "مَمَكَ" (mamaq) có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "sở hữu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "mamak" thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong cộng đồng người Malay của Malaysia và các quốc gia lân cận, dùng để chỉ loại hình quán ăn phục vụ món ăn đường phố. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ và văn hóa tương tác, cho thấy sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong xã hội hiện nay.
Từ "mamak" đề cập đến một loại thực phẩm hoặc hình thức ẩm thực phổ biến, thường liên quan đến văn hóa ẩm thực Malaysia và Ấn Độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến do tính chất ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp liên quan đến ẩm thực, du lịch hoặc văn hóa, "mamak" có thể được sử dụng để chỉ các quán ăn đặc trưng phục vụ món ăn đường phố.