Bản dịch của từ Mills trong tiếng Việt

Mills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mills (Noun)

mɪlz
mˈɪlz
01

Số nhiều của cối xay.

Plural of mill.

Ví dụ

Many mills in the region closed due to economic challenges.

Nhiều nhà máy trong vùng đã đóng cửa do thách thức kinh tế.

The mills do not provide enough jobs for local residents.

Các nhà máy không cung cấp đủ việc làm cho cư dân địa phương.

Are the mills in your town still operational?

Các nhà máy trong thị trấn của bạn còn hoạt động không?

Dạng danh từ của Mills (Noun)

SingularPlural

Mill

Mills

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mills

Không có idiom phù hợp