Bản dịch của từ Paraphrases trong tiếng Việt
Paraphrases

Paraphrases (Noun)
Hành động diễn đạt lại hoặc diễn đạt điều gì đó bằng những từ khác nhau.
The act of rephrasing or expressing something in different words.
Paraphrases (Verb)
Để tóm tắt bằng lời của chính mình.
To summarize in ones own words.
Dạng động từ của Paraphrases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paraphrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraphrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraphrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paraphrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paraphrasing |
Họ từ
Từ "paraphrases" (danh từ số nhiều của "paraphrase") chỉ hành động diễn đạt lại nội dung của một văn bản hoặc phát ngôn bằng cách sử dụng ngôn từ khác mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản. Trong tiếng Anh, "paraphrase" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai vùng. Cách sử dụng từ này trong môi trường học thuật liên quan đến việc minh họa khả năng hiểu và diễn đạt lại thông tin một cách linh hoạt và sáng tạo.