Bản dịch của từ Plate proof trong tiếng Việt

Plate proof

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plate proof (Noun)

pleɪt pɹuf
pleɪt pɹuf
01

Đĩa phẳng hoặc hộp đựng nông dùng để đựng thức ăn.

A flat dish or shallow container used for serving food

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tấm kim loại hoặc vật liệu khác được thiết kế cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như bản in.

A sheet of metal or other material designed for a specific purpose such as a printing plate

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lớp vật liệu hoặc chất mỏng, phẳng.

A thin flat layer of material or substance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Plate proof (Verb)

pleɪt pɹuf
pleɪt pɹuf
01

Phủ hoặc phủ (một vật gì đó) bằng một lớp hoặc màng vật liệu.

To cover or coat something with a layer or film of material

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trang bị các tấm để in hoặc khắc.

To furnish with plates for printing or engraving

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Plate proof (Adjective)

pleɪt pɹuf
pleɪt pɹuf
01

Mô tả thứ gì đó phẳng và tròn, thường dùng để chỉ đồ ăn.

Describing something that is flat and circular typically referring to dinnerware

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được làm bằng hoặc giống kim loại dùng trong đĩa.

Made of or resembling metal used in plates

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plate proof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plate proof

Không có idiom phù hợp