Bản dịch của từ Plate proof trong tiếng Việt
Plate proof
Noun [U/C] Verb Adjective

Plate proof (Noun)
pleɪt pɹuf
pleɪt pɹuf
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Plate proof (Verb)
pleɪt pɹuf
pleɪt pɹuf
Plate proof (Adjective)
pleɪt pɹuf
pleɪt pɹuf
01
Mô tả thứ gì đó phẳng và tròn, thường dùng để chỉ đồ ăn.
Describing something that is flat and circular typically referring to dinnerware
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được làm bằng hoặc giống kim loại dùng trong đĩa.
Made of or resembling metal used in plates
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plate proof
Không có idiom phù hợp