Bản dịch của từ Psyched trong tiếng Việt
Psyched

Psyched (Adjective)
(từ lóng) sợ hãi.
Slang frightened.
I'm psyched to meet my favorite author at the book signing.
Tôi háo hức gặp tác giả yêu thích của mình tại buổi ký tặng sách.
She wasn't psyched about going to the crowded concert alone.
Cô ấy không hào hứng về việc đi đến buổi hòa nhạc đông người một mình.
Are you psyched to present your IELTS writing task to the class?
Bạn có háo hức để thuyết trình bài viết IELTS của mình cho cả lớp không?
(từ lóng) vui mừng; hào hứng.
Slang thrilled excited.
She was psyched to receive a high score on her IELTS.
Cô ấy rất phấn khích khi nhận được điểm cao trong bài thi IELTS.
He wasn't psyched about practicing speaking for the IELTS test.
Anh ấy không hào hứng với việc luyện nói cho kỳ thi IELTS.
Were you psyched after acing the IELTS writing section?
Sau khi làm tốt phần viết IELTS, bạn có phấn khích không?
Từ "psyched" thuộc về ngữ cảnh không chính thức và được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Bắc Mỹ. Nó là một động từ quá khứ của "psych", mang nghĩa là cảm thấy hào hứng, phấn khởi hoặc bị kích thích bởi một điều gì đó. Biến thể này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta có thể sử dụng các từ thay thế như "excited". "Psyched" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt ở giới trẻ, nhằm diễn đạt cảm xúc tích cực.
Từ "psyched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "psyche", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "psyche" có nghĩa là "hồn" hoặc "tâm hồn". Ban đầu, từ này liên quan đến tâm lý và trạng thái tinh thần. Theo thời gian, “psyched” đã phát triển để chỉ trạng thái phấn chấn hay hào hứng, thường liên quan đến sự chuẩn bị cho một sự kiện hoặc trải nghiệm quan trọng. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa tâm lý và cảm xúc, phản ánh sự tác động của trạng thái tinh thần đến trải nghiệm con người.
Từ "psyched" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần khác nhau của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi diễn đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý thường xuyên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự phấn khích hoặc mong đợi, thường liên quan đến các hoạt động như sự kiện, chuyến đi hoặc thử thách mới. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "psyched" cũng được dùng để diễn tả tâm trạng tích cực về một sự kiện sắp diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp