Bản dịch của từ Psych trong tiếng Việt
Psych

Psych(Noun)
Tâm lý học hoặc tâm thần học.
Psychology or psychiatry.
Một nhà tâm lý học; Một nhà tâm thần học.
A psychologist a psychiatrist.
Psych(Adjective)
(thông tục) Ảo giác.
(thân mật) Tâm thần.
Psych(Verb)
(ngoại động) Để đe dọa (ai đó) về mặt cảm xúc hoặc sử dụng tâm lý học (cũng là tâm lý).
Transitive To intimidate someone emotionally or using psychology also psych out.
(ngoại tiếp, phản xạ) Đưa (ai) vào trạng thái tâm lý bắt buộc của tâm trí (cũng là psych up).
Transitive reflexive To put someone into a required psychological frame of mind also psych up.
(chuyển tiếp, không chính thức) Chữa trị cho (ai đó) bằng cách sử dụng phân tâm học.
Transitive informal To treat someone using psychoanalysis.
Psych(Interjection)
(từ lóng) Chỉ ra rằng câu nói trước đó của mình là sai và đã lừa thành công người đối thoại.
Slang Indicating that ones preceding statement was false and that one has successfully fooled ones interlocutor.
(ngày, tiếng lóng) Một sự xen vào của niềm hạnh phúc ngạc nhiên.
Dated slang An interjection of surprised happiness.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "psych" là dạng rút gọn của "psychology" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hoạt động của tâm lý học hoặc hành vi tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "psychology" ít khi được rút gọn như vậy. Ngoài ra, "psych" còn mang nghĩa khác là "đánh lừa" hay "gây ảo giác" trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật.
Từ "psych" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "psukhē", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm hồn". Từ này đã được Latinh hóa thành "psychus" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "psych" thường được sử dụng như một tiền tố trong các thuật ngữ liên quan đến tâm lý học và các lĩnh vực liên quan đến hành vi con người. Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ giữa nhân thức, cảm xúc và lý trí trong nghiên cứu tâm lý.
Từ "psych" có tần suất xuất hiện không cao trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về tâm lý hay các khía cạnh tâm lý của con người. Bên ngoài IELTS, từ "psych" phổ biến trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong văn hóa trẻ, diễn tả hành động hiểu hoặc phân tích tâm lý của người khác.
Từ "psych" là dạng rút gọn của "psychology" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hoạt động của tâm lý học hoặc hành vi tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "psychology" ít khi được rút gọn như vậy. Ngoài ra, "psych" còn mang nghĩa khác là "đánh lừa" hay "gây ảo giác" trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật.
Từ "psych" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "psukhē", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm hồn". Từ này đã được Latinh hóa thành "psychus" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "psych" thường được sử dụng như một tiền tố trong các thuật ngữ liên quan đến tâm lý học và các lĩnh vực liên quan đến hành vi con người. Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ giữa nhân thức, cảm xúc và lý trí trong nghiên cứu tâm lý.
Từ "psych" có tần suất xuất hiện không cao trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về tâm lý hay các khía cạnh tâm lý của con người. Bên ngoài IELTS, từ "psych" phổ biến trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong văn hóa trẻ, diễn tả hành động hiểu hoặc phân tích tâm lý của người khác.
