Bản dịch của từ Psych trong tiếng Việt

Psych

Noun [U/C] Adjective Verb Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psych(Noun)

01

Tâm lý học hoặc tâm thần học.

Psychology or psychiatry.

Ví dụ
02

Một nhà tâm lý học; Một nhà tâm thần học.

A psychologist a psychiatrist.

Ví dụ

Psych(Adjective)

01

(thông tục) Ảo giác.

Informal Psychedelic.

Ví dụ
02

(thân mật) Tâm thần.

Informal Psychiatric.

Ví dụ

Psych(Verb)

sˈaɪk
sˈaɪk
01

(ngoại động) Để đe dọa (ai đó) về mặt cảm xúc hoặc sử dụng tâm lý học (cũng là tâm lý).

Transitive To intimidate someone emotionally or using psychology also psych out.

Ví dụ
02

(ngoại tiếp, phản xạ) Đưa (ai) vào trạng thái tâm lý bắt buộc của tâm trí (cũng là psych up).

Transitive reflexive To put someone into a required psychological frame of mind also psych up.

Ví dụ
03

(chuyển tiếp, không chính thức) Chữa trị cho (ai đó) bằng cách sử dụng phân tâm học.

Transitive informal To treat someone using psychoanalysis.

Ví dụ

Psych(Interjection)

01

(từ lóng) Chỉ ra rằng câu nói trước đó của mình là sai và đã lừa thành công người đối thoại.

Slang Indicating that ones preceding statement was false and that one has successfully fooled ones interlocutor.

Ví dụ
02

(ngày, tiếng lóng) Một sự xen vào của niềm hạnh phúc ngạc nhiên.

Dated slang An interjection of surprised happiness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh