Bản dịch của từ Qualifies trong tiếng Việt
Qualifies

Qualifies (Verb)
Vượt qua một bài kiểm tra hoặc kỳ thi thành công.
Pass a test or exam successfully.
She qualifies for the scholarship by scoring 8.5 on the IELTS.
Cô ấy đủ điều kiện nhận học bổng với điểm 8.5 IELTS.
He does not qualify for the program without a high school diploma.
Anh ấy không đủ điều kiện tham gia chương trình nếu không có bằng tốt nghiệp.
Does she qualify for the social assistance program after the interview?
Cô ấy có đủ điều kiện tham gia chương trình hỗ trợ xã hội sau phỏng vấn không?
Her experience in community service qualifies her for this social program.
Kinh nghiệm của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đủ điều kiện cho chương trình xã hội này.
This test does not qualify students for the scholarship.
Bài kiểm tra này không đủ điều kiện cho học bổng của sinh viên.
What qualifies a person to lead a social change initiative?
Điều gì đủ điều kiện cho một người lãnh đạo sáng kiến thay đổi xã hội?
Được hưởng một lợi ích hoặc đặc quyền cụ thể.
Be entitled to a particular benefit or privilege.
She qualifies for government assistance due to her low income.
Cô ấy đủ điều kiện nhận trợ cấp từ chính phủ vì thu nhập thấp.
He does not qualify for the scholarship because of his grades.
Anh ấy không đủ điều kiện nhận học bổng vì điểm số của mình.
What criteria qualifies someone for social housing assistance?
Tiêu chí nào đủ điều kiện để nhận trợ giúp nhà ở xã hội?
Dạng động từ của Qualifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Qualify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Qualified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Qualified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Qualifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Qualifying |
Họ từ
Từ "qualifies" là dạng động từ số ít hiện tại của "qualify" trong tiếng Anh, mang nghĩa là đủ điều kiện hoặc đạt tiêu chuẩn cho một nhiệm vụ, vai trò hoặc danh hiệu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "qualify" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Ở Anh, âm /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ và ở Mỹ là /ˈkwɑː.lɪ.faɪ/. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và thể thao.
Từ "qualifies" bắt nguồn từ động từ Latin "qualificare", có nghĩa là "làm cho có chất lượng" hoặc "xác định phẩm chất". Trong tiếng Latin, "qualis" có nghĩa là "loại" hoặc "chất lượng" và "facere" có nghĩa là "làm". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc đáp ứng các tiêu chí hoặc điều kiện nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "qualifies" được sử dụng để ám chỉ khả năng hoặc điều kiện đáp ứng yêu cầu, phù hợp với nghĩa gốc liên quan đến việc xác định và phân loại.
"Qualifies" là một động từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc xác định tiêu chí hay điều kiện để đạt yêu cầu. Trong giao tiếp hàng ngày, "qualifies" thường được sử dụng khi bàn về năng lực, tư cách hoặc điều kiện cần thiết để tham gia một hoạt động hoặc nhận một lợi ích nào đó, ví dụ như trong tuyển sinh hoặc ứng cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



