Bản dịch của từ Quartering trong tiếng Việt
Quartering

Quartering (Noun)
The city is divided into four quartering zones for better organization.
Thành phố được chia thành bốn khu vực để tổ chức tốt hơn.
There are not enough resources in each quartering area for everyone.
Không có đủ nguồn lực trong mỗi khu vực cho mọi người.
What are the advantages of using quartering in urban planning?
Lợi ích của việc sử dụng phân khu trong quy hoạch đô thị là gì?
The soldiers established their quartering in the nearby town of Springfield.
Các binh sĩ thiết lập khu vực đóng quân tại thị trấn Springfield gần đó.
No one wants to live in poor quartering conditions during the winter.
Không ai muốn sống trong điều kiện đóng quân nghèo nàn vào mùa đông.
Is the quartering for the new recruits ready for inspection tomorrow?
Khu vực đóng quân cho các tân binh đã sẵn sàng để kiểm tra chưa?
The quartering of the city improved community engagement during the festival.
Việc chia thành bốn phần của thành phố đã cải thiện sự tham gia cộng đồng trong lễ hội.
The quartering of neighborhoods does not always promote social harmony.
Việc chia khu phố thành bốn phần không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự hòa hợp xã hội.
Is the quartering of public spaces effective for social events?
Việc chia thành bốn phần không gian công cộng có hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?
Quartering (Verb)
The city is quartering homeless families in local shelters this winter.
Thành phố đang bố trí chỗ ở cho các gia đình vô gia cư vào mùa đông này.
They are not quartering refugees in private homes during the crisis.
Họ không bố trí chỗ ở cho người tị nạn trong nhà riêng trong cuộc khủng hoảng.
Are they quartering students in dorms for the new semester?
Họ có đang bố trí chỗ ở cho sinh viên trong ký túc xá cho học kỳ mới không?
Để quấy rối hoặc cản trở, như được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự.
To harass or hinder as used in historical or military contexts.
The soldiers were quartering the local farmers during the war.
Những người lính đã quấy rối nông dân địa phương trong chiến tranh.
The army is not quartering civilians in this area anymore.
Quân đội không còn quấy rối dân thường trong khu vực này nữa.
Are the troops quartering the villagers during the conflict?
Có phải các quân đội đang quấy rối dân làng trong cuộc xung đột không?
They are quartering the land for the new community park project.
Họ đang chia đất thành bốn phần cho dự án công viên cộng đồng mới.
The city is not quartering the budget for social services this year.
Thành phố không chia ngân sách cho dịch vụ xã hội năm nay.
Are they quartering the resources for the local charities effectively?
Họ có đang chia nguồn lực cho các tổ chức từ thiện địa phương một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Quartering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quartering |
Quartering (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một quý hoặc các quý; chỉ ra một phần tư của một cái gì đó.
Relating to or characteristic of a quarter or quarters indicating a fourth of something.
The quartering system divides the city into four main sections.
Hệ thống phân chia thành phố thành bốn khu vực chính.
Not all neighborhoods received equal quartering resources for community programs.
Không phải tất cả các khu vực đều nhận được nguồn lực phân chia như nhau.
Is the quartering of resources fair among different social groups?
Sự phân chia nguồn lực có công bằng giữa các nhóm xã hội không?
Họ từ
Từ "quartering" có nghĩa là sự phân chia hoặc phân bổ thành bốn phần, đồng thời cũng được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động đóng quân hoặc đặt trại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ việc phân chia lương thực hoặc đồn trú quân lính, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên quan đến việc phân chia trọng tài trong các hoạt động thể thao. Phiên âm và ngữ điệu khi phát âm cũng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "quar" hơn.
Từ "quartering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "quartare", mang nghĩa là "chia thành bốn". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ XVI, chủ yếu liên quan đến hành động chia thành bốn phần hoặc việc phân phối. Trong bối cảnh hiện tại, "quartering" thường được áp dụng trong quân sự và hành chính, liên quan đến việc bố trí quân đội hoặc phân chia tài sản, phản ánh sự tổ chức và quản lý không gian.
Từ "quartering" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về các phương pháp lắp đặt hoặc phân chia không gian trong kiến trúc hoặc địa lý. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử, "quartering" đề cập đến việc bố trí quân đội hay cung cấp nơi ở cho họ. Từ này thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



