Bản dịch của từ Rakes trong tiếng Việt
Rakes

Rakes (Noun)
Số nhiều của cào.
Plural of rake.
The workers used rakes to clean the park on Saturday.
Công nhân đã sử dụng cái cào để dọn dẹp công viên vào thứ Bảy.
Many volunteers did not bring rakes for the community event.
Nhiều tình nguyện viên đã không mang theo cái cào cho sự kiện cộng đồng.
Did the neighbors lend their rakes for the cleanup day?
Hàng xóm có cho mượn cái cào cho ngày dọn dẹp không?
Dạng danh từ của Rakes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rake | Rakes |
Họ từ
Từ "rakes" trong tiếng Anh chỉ đến dụng cụ làm vườn có tay cầm dài và phần đầu thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, được dùng để thu dọn lá cây, cỏ hoặc phân bón. Trong tiếng Anh Mỹ, một số mẫu mã có thể được gọi là "garden rakes" để phân biệt với các loại rakes chuyên dụng khác. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường được phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong nhấn âm ở một số vùng.
Từ "rakes" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "rake", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "rake", nghĩa là "cào, gạt". Trong lịch sử, công cụ này được sử dụng để dọn dẹp lá rụng, cỏ khô, và đất đai. Ngày nay, ngoài nghĩa đen chỉ dụng cụ làm vườn, "rakes" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người tiêu cực, thích hưởng thụ cuộc sống mà không quan tâm đến hậu quả, phản ánh sự tiến hóa trong ý nghĩa văn hóa và xã hội.
Từ "rakes" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về công cụ làm vườn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về nông nghiệp hoặc chăm sóc cảnh quan. Ngoài ra, "rakes" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thường ngày khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời như thu gom lá.