Bản dịch của từ Recovered trong tiếng Việt
Recovered

Recovered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của recovery.
Simple past and past participle of recover.
The community recovered quickly after the devastating flood in 2022.
Cộng đồng đã phục hồi nhanh chóng sau trận lũ lụt tàn phá năm 2022.
They did not recover from the economic crisis in 2020.
Họ đã không phục hồi sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Did the city recover from the social unrest last summer?
Thành phố đã phục hồi từ cuộc bất ổn xã hội mùa hè năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Recovered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recovering |
Họ từ
Từ "recovered" có nguồn gốc từ động từ "recover", mang nghĩa là lấy lại hoặc hồi phục sau một tình trạng khó khăn, tổn thất. Trong tiếng Anh, "recovered" được sử dụng chủ yếu để chỉ trạng thái đã hồi phục sau đau ốm, chấn thương hay tổn thất tài chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường phát âm âm /rɪˈkʌv.əd/ nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "recovered" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "recuperare", có nghĩa là "lấy lại" hoặc "phục hồi". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với ý nghĩa chỉ hành động lấy lại tình trạng ban đầu hoặc phục hồi sau khi mất mát. Với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc "cuperare" liên quan đến việc chiếm lại, "recovered" phản ánh quá trình lấy lại sức khỏe, tài sản hoặc trạng thái tinh thần trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "recovered" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Speaking và Writing, nơi nó được sử dụng để chỉ trạng thái hồi phục, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và tâm lý. Trong các tình huống xã hội hoặc khoa học, từ này thường được áp dụng để diễn tả việc khôi phục từ bệnh tật hoặc khủng hoảng. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật cũng tương đối cao, đặc biệt trong các nghiên cứu về y tế và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



