Bản dịch của từ Red rag trong tiếng Việt

Red rag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red rag (Noun)

ɹɛd ɹæg
ɹɛd ɹæg
01

Mảnh vải đỏ dùng để khiêu khích súc vật, nhất là gia cầm hoặc bò đực; (bây giờ chủ yếu mang nghĩa bóng) một nguồn khiêu khích hoặc khó chịu; điều gì đó kích động sự phẫn nộ dữ dội. thường được sử dụng ở dạng mô phỏng, đặc biệt là trong "like a red red to a bull".

A piece of red cloth used to provoke an animal especially a fowl or bull now chiefly figurative a source of provocation or annoyance something which excites violent indignation frequently in similative use especially in like a red rag to a bull.

Ví dụ

The controversial topic was like a red rag to the audience.

Chủ đề gây tranh cãi giống như một miếng vải đỏ đỏi với khán giả.

The speaker avoided mentioning the red rag that upset the crowd.

Người phát biểu tránh đề cập đến miếng vải đỏ làm khán đông phẫn nộ.

Was the red rag comment intentional or just a slip of the tongue?

Bình luận về miếng vải đỏ có cố ý hay chỉ là lỡ miệng?

The controversial topic was like a red rag to the audience.

Chủ đề gây tranh cãi giống như một miếng vải đỏ đỏi với khán giả.

Ignoring the warning signs is not a red rag to success.

Bỏ qua dấu hiệu cảnh báo không phải là một miếng vải đỏ với thành công.

02

Mất giá. = "cờ đỏ".

Depreciative red flag.

Ví dụ

Ignoring feedback from experts is a red rag for IELTS candidates.

Bỏ qua phản hồi từ các chuyên gia là một dấu hiệu đỏ cho các thí sinh IELTS.

Not revising your essay structure can be a red rag in writing.

Không ôn lại cấu trúc bài luận của bạn có thể là một dấu hiệu đỏ trong việc viết.

Is neglecting grammar improvement a red rag in IELTS preparation?

Có phải bỏ qua việc cải thiện ngữ pháp là một dấu hiệu đỏ trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

His use of slang in the essay was a red rag to the examiner.

Sử dụng lóng trong bài luận của anh ấy là một dấu hiệu đỏ với người chấm.

Avoid using informal language, as it can be seen as a red rag.

Tránh sử dụng ngôn ngữ không chính thức, vì nó có thể được coi là một dấu hiệu đỏ.

03

Không. tiếng lóng. ngoài ra với tên viết tắt vốn. = "cờ hiệu đỏ". so sánh "khăn lau bụi màu đỏ". bây giờ là lịch sử.

Naut slang also with capital initials red ensign compare red duster now historical.

Ví dụ

The red rag symbolizes rebellion in British naval history.

Cờ đỏ tượng trưng cho sự nổi loạn trong lịch sử hải quân Anh.

Using the red rag as a metaphor can add depth to essays.

Sử dụng cờ đỏ như một phép ẩn dụ có thể làm cho bài luận sâu hơn.

Is the red rag still relevant in modern maritime culture?

Cờ đỏ vẫn còn liên quan trong văn hóa hàng hải hiện đại không?

The red rag symbolizes rebellion against the oppressive regime.

Cái khăn đỏ tượng trưng cho sự nổi loạn chống chế độ áp bức.

Using the red rag in IELTS writing can convey a strong message.

Sử dụng cái khăn đỏ trong viết IELTS có thể truyền đạt thông điệp mạnh mẽ.

04

Tiếng lóng. cái lưỡi.

Slang the tongue.

Ví dụ

Don't mention the red rag if you want to avoid arguments.

Đừng đề cập đến cái khăn đỏ nếu bạn muốn tránh va chạm.

The red rag symbolizes controversy and should be handled with care.

Cái khăn đỏ tượng trưng cho sự tranh cãi và cần được xử lý cẩn thận.

Is the red rag a common topic in IELTS speaking tests?

Cái khăn đỏ có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài thi nói IELTS không?

Ignoring constructive feedback from others is a red rag for exam preparation.

Bỏ qua phản hồi xây dựng từ người khác là một dấu hiệu xấu cho việc chuẩn bị thi.

Not accepting help can be seen as a red rag in IELTS speaking.

Không chấp nhận sự giúp đỡ có thể được coi là một dấu hiệu xấu trong phần nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Red rag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red rag

Không có idiom phù hợp