Bản dịch của từ Renaissance style trong tiếng Việt
Renaissance style
Noun [U/C]

Renaissance style (Noun)
ɹˌɛnəsˈɑns stˈaɪl
ɹˌɛnəsˈɑns stˈaɪl
01
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thời kỳ trong lịch sử châu âu đánh dấu sự chuyển tiếp từ thời trung cổ đến hiện đại, đặc trưng bởi sự phục hưng của sự quan tâm đến tri thức và giá trị cổ điển của hy lạp và la mã cổ đại.
A period in european history marking the transition from the middle ages to modernity, characterized by a revival of interest in the classical learning and values of ancient greece and rome.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phong cách nghệ thuật và kiến trúc bắt nguồn từ ý vào thế kỷ 14 và lan rộng ra châu âu, nhấn mạnh sự đối xứng, tỷ lệ và hình học.
The artistic and architectural style that originated in italy in the 14th century and spread across europe, emphasizing symmetry, proportion, and geometry.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Renaissance style
Không có idiom phù hợp