Bản dịch của từ Riffled trong tiếng Việt
Riffled

Riffled (Verb)
Lật lại cái gì đó một cách nhanh chóng, đặc biệt là các trang của một cuốn sách.
Turn over something quickly especially the pages of a book.
She riffled through the magazine for social event ideas.
Cô ấy lật nhanh tạp chí để tìm ý tưởng sự kiện xã hội.
He did not riffle the pages of the social studies book.
Anh ấy không lật nhanh các trang của sách xã hội học.
Did you riffle through the brochure for the community festival?
Bạn đã lật nhanh tờ rơi cho lễ hội cộng đồng chưa?
Riffled (Adjective)
The river riffled gently, creating a peaceful atmosphere for social gatherings.
Dòng sông gợn sóng nhẹ nhàng, tạo không khí yên bình cho các buổi tụ tập.
The park's riffled paths were not suitable for wheelchair users at all.
Các lối đi gợn sóng trong công viên hoàn toàn không phù hợp cho người dùng xe lăn.
Are the riffled surfaces in the community center inviting for social events?
Có phải các bề mặt gợn sóng trong trung tâm cộng đồng thu hút cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Riffled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "riffle", có nghĩa là lật hoặc xáo trộn nhanh chóng, thường liên quan đến các trang giấy, thẻ bài hoặc vật liệu mỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng một nghĩa, nhưng sắc thái sử dụng có thể khác nhau; "riffled" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đánh bài hoặc thu thập thông tin. Số lượng và cách dùng cụ thể có thể thay đổi phụ thuộc vào nền văn hóa và thói quen giao tiếp.
Từ "riffled" xuất phát từ gốc Latin "riffa", có nghĩa là "mảnh vỡ" hoặc "điểm lồi". Trong tiếng Anh, từ này đã được biến đổi thành "riffle", chỉ những gợn sóng nhỏ trong nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "riffled" thường chỉ sự việc bị xáo trộn, phân tán hoặc gợi lên sự hỗn loạn. Sự kết nối từ gốc rễ với nghĩa hiện tại gợi ý rằng sự xáo trộn luôn tạo ra những thay đổi rõ rệt và không đồng nhất.
Từ "riffled" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sách hoặc tài liệu khi nói về việc lật trang. Trong phần Nói và Viết, nó ít được sử dụng, ngoại trừ các tình huống mô tả hành động tìm kiếm thông tin hoặc tổ chức tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong văn cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc, mô tả các biến thể của âm thanh hoặc giai điệu.