Bản dịch của từ Rifled trong tiếng Việt

Rifled

Verb Adjective

Rifled (Verb)

ɹˈaɪfld
ɹˈaɪfld
01

Tìm kiếm (một nơi hoặc thùng chứa) một cái gì đó, đặc biệt là một cách vội vàng.

Search a place or receptacle for something especially in a hurried way.

Ví dụ

The police rifled through the suspect's house for evidence.

Cảnh sát đã lục soát nhà của nghi phạm để tìm chứng cứ.

They did not rifled through the community center during the event.

Họ đã không lục soát trung tâm cộng đồng trong sự kiện.

Did the volunteers rifled through the donations for useful items?

Có phải các tình nguyện viên đã lục soát các khoản quyên góp để tìm đồ hữu ích?

Rifled (Adjective)

01

Có rãnh xoắn ốc và viên đạn quay tròn khi bay để có độ chính xác cao hơn.

Having a spiral groove and a bullet that spins in flight for greater accuracy.

Ví dụ

The rifled barrel improved the accuracy of the new sniper rifle.

Nòng súng có rãnh xoắn cải thiện độ chính xác của khẩu súng bắn tỉa mới.

The rifled design did not help the old hunting rifles.

Thiết kế có rãnh xoắn không giúp ích cho những khẩu súng săn cũ.

Are rifled guns more accurate than smoothbore ones in shooting contests?

Súng có rãnh xoắn có chính xác hơn súng không rãnh trong các cuộc thi bắn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rifled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rifled

Không có idiom phù hợp