Bản dịch của từ Rifled trong tiếng Việt
Rifled

Rifled (Verb)
Tìm kiếm (một nơi hoặc thùng chứa) một cái gì đó, đặc biệt là một cách vội vàng.
Search a place or receptacle for something especially in a hurried way.
The police rifled through the suspect's house for evidence.
Cảnh sát đã lục soát nhà của nghi phạm để tìm chứng cứ.
They did not rifled through the community center during the event.
Họ đã không lục soát trung tâm cộng đồng trong sự kiện.
Did the volunteers rifled through the donations for useful items?
Có phải các tình nguyện viên đã lục soát các khoản quyên góp để tìm đồ hữu ích?
Rifled (Adjective)
The rifled barrel improved the accuracy of the new sniper rifle.
Nòng súng có rãnh xoắn cải thiện độ chính xác của khẩu súng bắn tỉa mới.
The rifled design did not help the old hunting rifles.
Thiết kế có rãnh xoắn không giúp ích cho những khẩu súng săn cũ.
Are rifled guns more accurate than smoothbore ones in shooting contests?
Súng có rãnh xoắn có chính xác hơn súng không rãnh trong các cuộc thi bắn không?
Họ từ
"Rifled" là một tính từ mô tả sự có mặt của các rãnh xoắn bên trong nòng súng, tạo ra một chuyển động xoay cho viên đạn khi được bắn ra, giúp tăng độ chính xác và khoảng cách bay của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh vũ khí quân sự và bắn súng thể thao, trong khi tiếng Anh Anh thường có sự nhấn mạnh về quy định pháp lý liên quan đến súng ống. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và phạm vi sử dụng.
Từ "rifled" xuất phát từ động từ "rifle", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rifler", nghĩa là "lướt qua" hoặc "trượt qua", liên quan đến hoạt động định hình hoặc khai thác. Trong ngữ cảnh vũ khí, từ này đề cập đến việc chế tạo nòng súng có hình xoắn ốc, nhằm tăng cường độ chính xác của viên đạn. Ý nghĩa hiện tại của "rifled" diễn tả các bề mặt có các đường xoắn ốc trong thực tiễn kỹ thuật, cho thấy sự phát triển từ nguồn gốc ban đầu của nó trong chế tạo vũ khí.
Từ "rifled" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Speaking và Writing, vì nó mang tính chuyên môn cao liên quan đến súng ống và kỹ thuật bắn. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về vũ khí hoặc lịch sử quân sự. Ngoài ra, "rifled" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí và thể thao bắn súng, liên quan đến cấu trúc của nòng súng giúp tăng độ chính xác khi bắn.