Bản dịch của từ Rifled trong tiếng Việt
Rifled
Rifled (Verb)
Tìm kiếm (một nơi hoặc thùng chứa) một cái gì đó, đặc biệt là một cách vội vàng.
Search a place or receptacle for something especially in a hurried way.
The police rifled through the suspect's house for evidence.
Cảnh sát đã lục soát nhà của nghi phạm để tìm chứng cứ.
They did not rifled through the community center during the event.
Họ đã không lục soát trung tâm cộng đồng trong sự kiện.
Did the volunteers rifled through the donations for useful items?
Có phải các tình nguyện viên đã lục soát các khoản quyên góp để tìm đồ hữu ích?
Rifled (Adjective)
The rifled barrel improved the accuracy of the new sniper rifle.
Nòng súng có rãnh xoắn cải thiện độ chính xác của khẩu súng bắn tỉa mới.
The rifled design did not help the old hunting rifles.
Thiết kế có rãnh xoắn không giúp ích cho những khẩu súng săn cũ.
Are rifled guns more accurate than smoothbore ones in shooting contests?
Súng có rãnh xoắn có chính xác hơn súng không rãnh trong các cuộc thi bắn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rifled cùng Chu Du Speak