Bản dịch của từ Rifles trong tiếng Việt
Rifles
Noun [U/C]
Rifles (Noun)
ɹˈaɪflz
ɹˈaɪflz
01
Số nhiều của súng trường.
Plural of rifle.
Ví dụ
Many soldiers carried rifles during the Vietnam War in 1968.
Nhiều lính mang súng trường trong cuộc chiến Việt Nam năm 1968.
Not all police officers use rifles for their daily patrols.
Không phải tất cả cảnh sát đều sử dụng súng trường trong tuần tra hàng ngày.
Do you think rifles increase violence in our society today?
Bạn có nghĩ rằng súng trường làm tăng bạo lực trong xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Rifles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rifle | Rifles |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rifles cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rifles
Không có idiom phù hợp