Bản dịch của từ Rifles trong tiếng Việt
Rifles

Rifles (Noun)
Số nhiều của súng trường.
Plural of rifle.
Many soldiers carried rifles during the Vietnam War in 1968.
Nhiều lính mang súng trường trong cuộc chiến Việt Nam năm 1968.
Not all police officers use rifles for their daily patrols.
Không phải tất cả cảnh sát đều sử dụng súng trường trong tuần tra hàng ngày.
Do you think rifles increase violence in our society today?
Bạn có nghĩ rằng súng trường làm tăng bạo lực trong xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Rifles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rifle | Rifles |
Họ từ
Rifles (súng trường) là loại vũ khí được thiết kế để bắn đạn với độ chính xác cao, thường sử dụng trong quân sự, thể thao bắn súng và săn bắn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và thuật ngữ liên quan, ví dụ, "hunting rifles" (súng trường săn bắn) phổ biến hơn ở Mỹ. Rifles thường được phân loại theo kiểu dáng, kích cỡ và phương thức hoạt động (bán tự động, tự động, bơm tay...).
Từ "rifles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "rifler", có nghĩa là "cắt khía" hay "xẻ" vào cuối thế kỷ 15. Từ này xuất phát từ thuật ngữ Latinh "ripa", chỉ sự gờ hay rìa. Trong bối cảnh quân sự, "rifles" dùng để chỉ loại súng trường có nòng xoắn có khả năng bắn chính xác hơn so với các loại súng không có nòng xoắn. Cách sử dụng này phản ánh quá trình phát triển kỹ thuật vũ khí và sự tiến bộ trong nghệ thuật chiến tranh.
Từ "rifles" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quân sự, vũ khí hoặc an ninh. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ở lĩnh vực quân đội, lịch sử, hoặc các nghiên cứu về bạo lực vũ trang và tư tưởng chính trị.