Bản dịch của từ Rifle trong tiếng Việt

Rifle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rifle(Noun)

ɹˈɑɪfl
ɹˈɑɪfl
01

Một loại súng, đặc biệt là súng bắn từ ngang vai, có nòng dài có rãnh xoắn ốc nhằm tạo ra một viên đạn quay tròn và do đó có độ chính xác cao hơn trên một khoảng cách xa.

A gun especially one fired from shoulder level having a long spirally grooved barrel intended to make a bullet spin and thereby have greater accuracy over a long distance.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rifle (Noun)

SingularPlural

Rifle

Rifles

Rifle(Verb)

ɹˈɑɪfl
ɹˈɑɪfl
01

Tìm kiếm thứ gì đó một cách vội vàng để tìm hoặc đánh cắp thứ gì đó.

Search through something in a hurried way in order to find or steal something.

Ví dụ
02

Tạo các rãnh xoắn ốc trong (súng, nòng súng hoặc nòng súng) để làm cho viên đạn quay tròn và do đó có độ chính xác cao hơn trên một khoảng cách xa.

Make spiral grooves in a gun or its barrel or bore to make a bullet spin and thereby have greater accuracy over a long distance.

Ví dụ
03

Đánh hoặc đá (bóng) thật mạnh và thẳng.

Hit or kick a ball hard and straight.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ