Bản dịch của từ Sack trong tiếng Việt

Sack

Noun [U/C]Verb

Sack (Noun)

sˈæk
sˈæk
01

Sa thải khỏi công việc.

Dismissal from employment.

Ví dụ

After the company's restructuring, there was a mass sack of employees.

Sau khi công ty tái cơ cấu, đã có một lượng lớn nhân viên bị sa thải.

The sack of workers caused uproar among the labor union members.

Việc sa thải công nhân gây ra sự xôn xao trong số các thành viên công đoàn.

02

Chiếc váy ngắn, rộng, không thắt lưng của phụ nữ, thường thu hẹp ở gấu áo, đặc biệt phổ biến vào những năm 1950.

A woman's short loose unwaisted dress, typically narrowing at the hem, popular especially in the 1950s.

Ví dụ

She wore a beautiful pink sack to the 1950s-themed party.

Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp màu hồng tới bữa tiệc với chủ đề những năm 1950.

The vintage shop had a collection of colorful sacks from the past.

Cửa hàng cổ điển có một bộ sưu tập các chiếc váy màu sắc từ quá khứ.

03

Một loại rượu vang trắng khô trước đây được nhập khẩu vào anh từ tây ban nha và canaries.

A dry white wine formerly imported into britain from spain and the canaries.

Ví dụ

She ordered a bottle of sack to celebrate her promotion.

Cô ấy đặt một chai rượu sack để ăn mừng việc thăng chức của mình.

At the social gathering, guests enjoyed the rich flavor of sack.

Tại buổi tụ tập xã hội, khách mời thưởng thức hương vị đậm đà của sack.

04

Một căn cứ.

A base.

Ví dụ

The community center served as a sack for the local residents.

Trung tâm cộng đồng phục vụ như một căn cứ cho cư dân địa phương.

The park became a sack for families to gather and relax.

Công viên trở thành một căn cứ để gia đình tụ tập và thư giãn.

05

Việc cướp bóc một thị trấn hoặc thành phố.

The pillaging of a town or city.

Ví dụ

The sack of Rome by the Visigoths was a devastating event.

Sự cướp bóc Roma bởi người Visigoth là một sự kiện tàn khốc.

The sack of the village led to widespread destruction and chaos.

Sự cướp bóc của ngôi làng dẫn đến sự phá hủy và hỗn loạn lan rộng.

06

Giường, đặc biệt được coi là nơi quan hệ tình dục.

Bed, especially as regarded as a place for sex.

Ví dụ

She invited him to her sack for a romantic evening.

Cô ấy mời anh ấy đến giường của cô ấy cho một buổi tối lãng mạn.

The couple spent the night in their cozy sack.

Cặp đôi đã dành đêm trong cái giường ấm cúng của họ.

07

Một chiếc túi lớn làm bằng chất liệu chắc chắn như bao bố, giấy dày hoặc nhựa, dùng để đựng và vận chuyển hàng hóa.

A large bag made of a strong material such as hessian, thick paper, or plastic, used for storing and carrying goods.

Ví dụ

She carried a sack of rice to donate to the homeless shelter.

Cô ấy mang một bao gạo để quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư.

The farmer filled the sack with freshly harvested potatoes.

Nông dân đã đựng bao với khoai tây vừa thu hoạch.

08

Một hành động xử lý một tiền vệ ở phía sau đường biên.

An act of tackling of a quarterback behind the line of scrimmage.

Ví dụ

The linebacker made a crucial sack during the football game.

Linebacker đã thực hiện một pha sack quan trọng trong trận đấu bóng đá.

The sack by the defensive end led to a turnover.

Pha sack của hậu vệ đã dẫn đến một lượt quay bóng.

Kết hợp từ của Sack (Noun)

CollocationVí dụ

Potato sack

Bao khoai tây

The farmer carried a heavy potato sack to the market.

Người nông dân vác một túi khoai tây nặng đến chợ.

Bulging sack

Túi căng

The bulging sack of donations overwhelmed the charity volunteers.

Túi đựng đồng hồ phồng lên làm cho các tình nguyện viên của tổ chức từ thiện bị áp đảo.

Mail sack

Bọc thư

The postman carried a heavy mail sack full of letters.

Người đưa thư mang một túi thư nặng đầy thư.

Gunny sack

Bao jute

The farmer carried potatoes in a gunny sack.

Nông dân mang khoai tây trong bao jute.

Bivvy sack

Túi ngủ ngoại cỡ

John used a bivvy sack during his camping trip.

John đã sử dụng một chiếc túi bivvy trong chuyến cắm trại của mình.

Sack (Verb)

sˈæk
sˈæk
01

Sa thải công việc.

Dismiss from employment.

Ví dụ

The company decided to sack the unproductive employee.

Công ty quyết định sa thải nhân viên không hiệu quả.

She was sacked from her job due to consistent lateness.

Cô ấy bị sa thải khỏi công việc vì luôn đến muộn.

02

(chủ yếu trong bối cảnh lịch sử) cướp bóc và phá hủy (một thị trấn hoặc tòa nhà bị chiếm)

(chiefly in historical contexts) plunder and destroy (a captured town or building)

Ví dụ

The invaders threatened to sack the village if their demands weren't met.

Kẻ xâm lược đe dọa sẽ cướp bóc làng nếu không đáp ứng yêu cầu của họ.

The rioters planned to sack the government building during the protest.

Bọn bạo loạn dự định phá hủy toà nhà chính phủ trong cuộc biểu tình.

03

Cho vào bao hoặc bao tải.

Put into a sack or sacks.

Ví dụ

They sack the potatoes for the food drive.

Họ đóng bao khoai tây cho chương trình cứu trợ thức ăn.

Volunteers sack the donated clothes for distribution.

Những người tình nguyện đóng bao quần áo quyên góp để phân phối.

04

Truy cản (tiền vệ) phía sau đường biên kịch.

Tackle (a quarterback) behind the line of scrimmage.

Ví dụ

The quarterback was sacked by the defensive lineman during the game.

Quarterback bị cầu thủ phòng ngự đánh sập trong trận đấu.

The team's strategy is to sack the opposing quarterback early in matches.

Chiến thuật của đội là đánh sập quarterback đối phương sớm trong các trận đấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sack

Hit the sack

hˈɪt ðə sˈæk

Đi ngủ/ Lên giường/ Ngả lưng

To go to bed.

I'm exhausted, I need to hit the sack early tonight.

Tôi mệt mỏi, tôi cần đi ngủ sớm hôm nay.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit the hay...