Bản dịch của từ Sack trong tiếng Việt
Sack

Sack (Noun)
Sa thải khỏi công việc.
Dismissal from employment.
After the company's restructuring, there was a mass sack of employees.
Sau khi công ty tái cơ cấu, đã có một lượng lớn nhân viên bị sa thải.
The sack of workers caused uproar among the labor union members.
Việc sa thải công nhân gây ra sự xôn xao trong số các thành viên công đoàn.
His sack came as a shock to everyone in the office.
Việc sa thải của anh ấy đến như một cú sốc với tất cả mọi người trong văn phòng.
She wore a beautiful pink sack to the 1950s-themed party.
Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp màu hồng tới bữa tiệc với chủ đề những năm 1950.
The vintage shop had a collection of colorful sacks from the past.
Cửa hàng cổ điển có một bộ sưu tập các chiếc váy màu sắc từ quá khứ.
Many women embraced the sack style as a symbol of liberation.
Nhiều phụ nữ đã chấp nhận phong cách váy rộng như biểu tượng của sự giải phóng.
She ordered a bottle of sack to celebrate her promotion.
Cô ấy đặt một chai rượu sack để ăn mừng việc thăng chức của mình.
At the social gathering, guests enjoyed the rich flavor of sack.
Tại buổi tụ tập xã hội, khách mời thưởng thức hương vị đậm đà của sack.
The historical event featured an abundance of sack for the attendees.
Sự kiện lịch sử có sự dồi dào của sack cho các khách tham dự.
Một căn cứ.
A base.
The community center served as a sack for the local residents.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như một căn cứ cho cư dân địa phương.
The park became a sack for families to gather and relax.
Công viên trở thành một căn cứ để gia đình tụ tập và thư giãn.
The school acted as a sack for students to study together.
Trường học đóng vai trò như một căn cứ cho học sinh học cùng nhau.
The sack of Rome by the Visigoths was a devastating event.
Sự cướp bóc Roma bởi người Visigoth là một sự kiện tàn khốc.
The sack of the village led to widespread destruction and chaos.
Sự cướp bóc của ngôi làng dẫn đến sự phá hủy và hỗn loạn lan rộng.
Historians studied the impact of the sack on the local community.
Các nhà sử học nghiên cứu về tác động của sự cướp bóc đối với cộng đồng địa phương.
Giường, đặc biệt được coi là nơi quan hệ tình dục.
Bed, especially as regarded as a place for sex.
She invited him to her sack for a romantic evening.
Cô ấy mời anh ấy đến giường của cô ấy cho một buổi tối lãng mạn.
The couple spent the night in their cozy sack.
Cặp đôi đã dành đêm trong cái giường ấm cúng của họ.
The sack was adorned with soft pillows and warm blankets.
Cái giường được trang trí bằng những chiếc gối mềm và chăn ấm.
She carried a sack of rice to donate to the homeless shelter.
Cô ấy mang một bao gạo để quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The farmer filled the sack with freshly harvested potatoes.
Nông dân đã đựng bao với khoai tây vừa thu hoạch.
The charity organization distributed sacks of food to families in need.
Tổ chức từ thiện phân phát bao thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.

The linebacker made a crucial sack during the football game.
Linebacker đã thực hiện một pha sack quan trọng trong trận đấu bóng đá.
The sack by the defensive end led to a turnover.
Pha sack của hậu vệ đã dẫn đến một lượt quay bóng.
The quarterback was under pressure and got sacked multiple times.
Quarterback đang gặp áp lực và đã bị sack nhiều lần.
Dạng danh từ của Sack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sack | Sacks |
Kết hợp từ của Sack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy sack Bao nặng | The volunteers carried a heavy sack of food to the community center. Các tình nguyện viên đã mang một bao thực phẩm nặng đến trung tâm cộng đồng. |
Potato sack Bao khoai tây | The charity event featured a potato sack race for all ages. Sự kiện từ thiện có cuộc đua bao khoai tây cho mọi lứa tuổi. |
Flour sack Bao bột | The community used flour sacks to help the needy during the pandemic. Cộng đồng đã sử dụng bao bột để giúp đỡ người nghèo trong đại dịch. |
Paper sack Bao giấy | Many students use paper sacks for their lunch every day. Nhiều sinh viên sử dụng túi giấy cho bữa trưa hàng ngày. |
Bulging sack Bao tử phình ra | The community center had a bulging sack of donated clothes. Trung tâm cộng đồng có một túi quần áo quyên góp to. |
Sack (Verb)
Sa thải công việc.
Dismiss from employment.
The company decided to sack the unproductive employee.
Công ty quyết định sa thải nhân viên không hiệu quả.
She was sacked from her job due to consistent lateness.
Cô ấy bị sa thải khỏi công việc vì luôn đến muộn.
The manager had to sack the dishonest cashier.
Người quản lý phải sa thải người thu ngân không trung thực.
The invaders threatened to sack the village if their demands weren't met.
Kẻ xâm lược đe dọa sẽ cướp bóc làng nếu không đáp ứng yêu cầu của họ.