Bản dịch của từ Sack trong tiếng Việt
Sack
Noun [U/C] Verb

Sack(Noun)
sˈæk
ˈsæk
Ví dụ
Ví dụ
03
Hình phạt hoặc chấm dứt hợp đồng lao động thường được gọi là bị sa thải.
A punishment or termination of employment often referred to as being sacked
Ví dụ
Sack(Verb)
sˈæk
ˈsæk
Ví dụ
Ví dụ
