Bản dịch của từ Sally trong tiếng Việt

Sally

Noun [U/C]Verb

Sally (Noun)

sˈæli
sˈæli
01

Một nhận xét dí dỏm hoặc sôi nổi, đặc biệt là nhận xét mang tính công kích hoặc đánh lạc hướng trong một cuộc tranh luận; một sự bắt bẻ.

A witty or lively remark, especially one made as an attack or as a diversion in an argument; a retort.

Ví dụ

She responded with a sally that caught everyone's attention.

Cô ấy đã đáp lại bằng một lời châm biếm khiến mọi người chú ý.

His sally added humor to the conversation at the social gathering.

Lời châm biếm của anh ấy thêm hài hước vào cuộc trò chuyện tại buổi gặp gỡ xã hội.

02

Phần dây chuông được dệt bằng len màu để tạo độ bám cho tay người rung chuông.

The part of a bell rope that has coloured wool woven into it to provide a grip for the bell-ringer's hands.

Ví dụ

The church bell's sally was made of red wool for grip.

Sợi len màu đỏ của chuông nhà thờ là sally.

The sally on the bell rope helped the ringer control the sound.

Sợi len trên dây chuông giúp người đánh chuông kiểm soát âm thanh.

03

Bất kỳ loài keo và bạch đàn nào giống cây liễu.

Any of a number of acacias and eucalyptuses that resemble willows.

Ví dụ

Sally planted a row of acacias in her backyard.

Sally trồng một hàng cây keo ở sau nhà.

The park is adorned with beautiful eucalyptuses named Sally.

Công viên được trang trí với những cây bạch đàn đẹp tên Sally.

04

Quân đội cứu giúp.

The salvation army.

Ví dụ

Sally volunteered at the Salvation Army shelter last weekend.

Sally đã tình nguyện tại trại cứu thương Salvation Army cuối tuần qua.

The Salvation Army provides food for the homeless in the city.

Salvation Army cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trong thành phố.

05

Bất ngờ lao ra khỏi nơi bị bao vây chống lại kẻ thù; một cuộc xuất kích.

A sudden charge out of a besieged place against the enemy; a sortie.

Ví dụ

The sally from the town surprised the invaders.

Cuộc tấn công từ thị trấn làm ngạc nhiên kẻ xâm lược.

The sally was a bold move to defend their community.

Cuộc tấn công là một động thái táo bạo để bảo vệ cộng đồng của họ.

Sally (Verb)

sˈæli
sˈæli
01

Thực hiện một cuộc xuất kích quân sự.

Make a military sortie.

Ví dụ

The soldiers sally out to investigate the enemy's movements.

Các binh sĩ đi ra ngoài để điều tra các chuyển động của địch.

The troops sally forth to protect the village from invaders.

Quân đội đi ra phía trước để bảo vệ ngôi làng khỏi kẻ xâm lược.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sally

Không có idiom phù hợp