Bản dịch của từ Sally trong tiếng Việt
Sally

Sally (Noun)
She responded with a sally that caught everyone's attention.
Cô ấy đã đáp lại bằng một lời châm biếm khiến mọi người chú ý.
His sally added humor to the conversation at the social gathering.
Lời châm biếm của anh ấy thêm hài hước vào cuộc trò chuyện tại buổi gặp gỡ xã hội.
The witty sally made the tense atmosphere lighter during the argument.
Lời châm biếm hóm hỉnh đã làm cho bầu không khí căng thẳng trở nên nhẹ nhàng trong cuộc tranh luận.
The church bell's sally was made of red wool for grip.
Sợi len màu đỏ của chuông nhà thờ là sally.
The sally on the bell rope helped the ringer control the sound.
Sợi len trên dây chuông giúp người đánh chuông kiểm soát âm thanh.
The sally's purpose is to make ringing the bell easier.
Mục đích của sợi len là giúp việc đánh chuông dễ dàng hơn.
Sally planted a row of acacias in her backyard.
Sally trồng một hàng cây keo ở sau nhà.
The park is adorned with beautiful eucalyptuses named Sally.
Công viên được trang trí với những cây bạch đàn đẹp tên Sally.
The garden is filled with sally trees that resemble willows.
Khu vườn đầy cây sally giống như cây liễu.
Sally volunteered at the Salvation Army shelter last weekend.
Sally đã tình nguyện tại trại cứu thương Salvation Army cuối tuần qua.
The Salvation Army provides food for the homeless in the city.
Salvation Army cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trong thành phố.
Many people donate clothes to Sally's local Salvation Army branch.
Nhiều người quyên góp quần áo cho chi nhánh Salvation Army địa phương của Sally.
The sally from the town surprised the invaders.
Cuộc tấn công từ thị trấn làm ngạc nhiên kẻ xâm lược.
The sally was a bold move to defend their community.
Cuộc tấn công là một động thái táo bạo để bảo vệ cộng đồng của họ.
The sally resulted in the enemy retreating hastily.
Cuộc tấn công dẫn đến kẻ địch rút lui vội vã.
Sally (Verb)
The soldiers sally out to investigate the enemy's movements.
Các binh sĩ đi ra ngoài để điều tra các chuyển động của địch.
The troops sally forth to protect the village from invaders.
Quân đội đi ra phía trước để bảo vệ ngôi làng khỏi kẻ xâm lược.
The military unit sallies out to rescue the hostages.
Đơn vị quân đội đi ra ngoài để giải cứu con tin.
Họ từ
Từ "sally" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu dùng như một danh từ hoặc động từ. Là danh từ, "sally" thường chỉ một cuộc tấn công bất ngờ hoặc một lời nói dí dỏm, hài hước. Trong khi đó, động từ "to sally" có nghĩa là ra ngoài hoặc tiến hành một cuộc tấn công. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn trong nghĩa này, chủ yếu dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sally" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "salie", có nghĩa là "nhảy ra" hoặc "đột kích". Nó xuất phát từ động từ Latinh "salire", có nghĩa là "nhảy". Trong lịch sử, "sally" được sử dụng để chỉ hành động bất ngờ tấn công kẻ thù hoặc thoát ra khỏi nơi trú ẩn. Ngày nay, từ này thường chỉ hành động rời khỏi một nơi với sự hào hứng, thể hiện sự năng động và hoạt bát trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "sally" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mời gọi hoặc thảo luận về các hoạt động xã hội, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "sally" thường được sử dụng để mô tả những cuộc thảo luận hóm hỉnh hoặc sự can đảm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi tạo nên các hình ảnh nhân cách hóa hoặc phát triển nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp