Bản dịch của từ Schools trong tiếng Việt
Schools

Schools (Noun)
Số nhiều của trường học.
Plural of school.
Many schools in New York offer free lunch programs for students.
Nhiều trường học ở New York cung cấp chương trình ăn trưa miễn phí cho học sinh.
Not all schools have enough resources for extracurricular activities.
Không phải tất cả các trường học đều có đủ tài nguyên cho các hoạt động ngoại khóa.
Do schools in your area promote mental health awareness programs?
Các trường học trong khu vực của bạn có thúc đẩy chương trình nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Dạng danh từ của Schools (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
School | Schools |
Họ từ
Từ "schools" là danh từ số nhiều của "school" trong tiếng Anh, chỉ các cơ sở giáo dục nơi diễn ra hoạt động học tập cho học sinh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Về nghĩa, "schools" thường chỉ các bậc học khác nhau như tiểu học, trung học và đại học, và trong văn cảnh giáo dục, nó còn ám chỉ đến một hệ thống giáo dục cụ thể.
Từ "schools" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "schola", được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "scholē", có nghĩa là "thời gian rảnh" hoặc "nơi để học". Ban đầu, các "scholē" chỉ đơn giản là những buổi thảo luận hoặc diễn thuyết trong thời gian rảnh rỗi. Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển để chỉ các tổ chức giáo dục chính thức. Ngày nay, "schools" không chỉ gợi nhớ đến các địa điểm giảng dạy, mà còn phản ánh vai trò xã hội rộng lớn hơn của giáo dục trong việc hình thành tri thức và văn hóa.
Từ "schools" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi các văn bản liên quan đến giáo dục và học sinh được khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về chủ đề giáo dục, hệ thống trường học, hoặc chính sách giáo dục. Ngoài bối cảnh IELTS, "schools" thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo nghiên cứu và hội thảo liên quan đến sự phát triển giáo dục, định hướng nghề nghiệp và các vấn đề xã hội xung quanh giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



