Bản dịch của từ Score a goal trong tiếng Việt
Score a goal

Score a goal (Verb)
Many players aim to score a goal during social soccer games.
Nhiều cầu thủ nhắm đến việc ghi bàn trong các trận bóng đá xã hội.
She did not score a goal in the charity match last weekend.
Cô ấy đã không ghi bàn trong trận đấu từ thiện cuối tuần trước.
Did he score a goal in the recent community football event?
Liệu anh ấy có ghi bàn trong sự kiện bóng đá cộng đồng gần đây không?
Many players aim to score a goal in soccer matches.
Nhiều cầu thủ nhằm ghi bàn trong các trận đấu bóng đá.
She did not score a goal during the last charity match.
Cô ấy đã không ghi bàn trong trận đấu từ thiện vừa qua.
Để đạt được một mức độ thành công nhất định, đặc biệt là trong một kỳ thi hoặc cuộc thi.
To achieve a specified level of success, especially in an examination or competition.
Many students score a goal in social studies every semester.
Nhiều sinh viên đạt điểm cao trong môn xã hội mỗi học kỳ.
Some students do not score a goal in social projects this year.
Một số sinh viên không đạt điểm cao trong các dự án xã hội năm nay.
Did you score a goal in your social class presentation?
Bạn có đạt điểm cao trong bài thuyết trình môn xã hội không?
Many students hope to score a goal in social studies this year.
Nhiều học sinh hy vọng ghi điểm trong môn xã hội năm nay.
Not every participant can score a goal in the social competition.
Không phải tất cả người tham gia đều có thể ghi điểm trong cuộc thi xã hội.
Many players score a goal during the charity soccer match.
Nhiều cầu thủ ghi bàn trong trận đấu bóng đá từ thiện.
The team did not score a goal in the last game.
Đội bóng đã không ghi bàn trong trận đấu cuối cùng.
Did the player score a goal in the final match?
Cầu thủ đó có ghi bàn trong trận chung kết không?
The team scored a goal in the final match of the tournament.
Đội bóng đã ghi một bàn thắng trong trận chung kết của giải đấu.
They did not score a goal during the entire game last Saturday.
Họ đã không ghi bàn thắng trong suốt trận đấu vào thứ Bảy vừa qua.
Score a goal (Phrase)
Đạt được thành công trong một nỗ lực cụ thể.
To achieve success in a particular endeavor
The community scored a goal by reducing crime rates last year.
Cộng đồng đã đạt được thành công bằng cách giảm tỷ lệ tội phạm năm ngoái.
They did not score a goal in the neighborhood clean-up event.
Họ đã không đạt được thành công trong sự kiện dọn dẹp khu phố.
Did the charity event score a goal for local families in need?
Sự kiện từ thiện có đạt được thành công cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ không?
Last week, Alex scored a goal in the charity soccer match.
Tuần trước, Alex đã ghi bàn trong trận đấu bóng đá từ thiện.
They did not score a goal during the entire tournament last year.
Họ đã không ghi bàn trong suốt giải đấu năm ngoái.
Did Maria score a goal in the local league game yesterday?
Maria có ghi bàn trong trận đấu tại giải địa phương hôm qua không?
Đạt được một mục tiêu hoặc cột mốc quan trọng.
To achieve a significant objective or milestone
Many young people score a goal by volunteering in their communities.
Nhiều người trẻ đạt được mục tiêu bằng cách tình nguyện trong cộng đồng.
Not everyone scores a goal when trying to make friends.
Không phải ai cũng đạt được mục tiêu khi cố gắng kết bạn.
How can we help students score a goal in social activities?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh đạt được mục tiêu trong các hoạt động xã hội?
Cụm từ "score a goal" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ hành động ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đối phương. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa không khác biệt. Tuy nhiên, âm điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm /skɔːr/ hơn. Cụm từ này mang tính trang trọng trong các tình huống thể thao và thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích kết quả trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
