Bản dịch của từ Shining light trong tiếng Việt

Shining light

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shining light (Noun)

ʃˈaɪnɨŋ lˈaɪt
ʃˈaɪnɨŋ lˈaɪt
01

Hành động chiếu sáng hoặc trạng thái được chiếu sáng.

An act of shining or the condition of being illuminated

Ví dụ

The community center is a shining light for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng là một ánh sáng rực rỡ cho các chương trình thanh niên địa phương.

Many people do not see the shining light of hope in society.

Nhiều người không thấy ánh sáng rực rỡ của hy vọng trong xã hội.

Is the charity organization a shining light for the homeless?

Liệu tổ chức từ thiện có phải là ánh sáng rực rỡ cho người vô gia cư không?

02

Nguồn sáng tạo ra độ sáng trong không gian.

A source of illumination that creates brightness in a space

Ví dụ

The shining light in our community is the local charity organization.

Ánh sáng rực rỡ trong cộng đồng của chúng tôi là tổ chức từ thiện địa phương.

The shining light does not come from government support.

Ánh sáng rực rỡ không đến từ sự hỗ trợ của chính phủ.

Is the shining light of our society truly the youth's creativity?

Ánh sáng rực rỡ của xã hội chúng ta có phải là sự sáng tạo của giới trẻ không?

03

Thứ gì đó hướng dẫn hoặc truyền cảm hứng, tượng trưng cho hy vọng hoặc kiến thức.

Something that guides or inspires metaphorically representing hope or knowledge

Ví dụ

Education is a shining light for the youth in our society.

Giáo dục là ánh sáng dẫn đường cho giới trẻ trong xã hội chúng ta.

Many believe that social media is not a shining light.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là ánh sáng dẫn đường.

Is community service a shining light for social change?

Dịch vụ cộng đồng có phải là ánh sáng dẫn đường cho sự thay đổi xã hội không?

Shining light (Verb)

ʃˈaɪnɨŋ lˈaɪt
ʃˈaɪnɨŋ lˈaɪt
01

Phân từ hiện tại của shine, chỉ hành động phát ra ánh sáng.

Present participle of shine indicating the action of emitting light

Ví dụ

The streetlights are shining light on the dark alley at night.

Đèn đường đang chiếu sáng vào con hẻm tối vào ban đêm.

The community center is not shining light on local issues effectively.

Trung tâm cộng đồng không đang chiếu sáng vào các vấn đề địa phương hiệu quả.

Is the new campaign shining light on the needs of the homeless?

Chiến dịch mới có đang chiếu sáng vào nhu cầu của người vô gia cư không?

02

Phản chiếu hoặc truyền ánh sáng, thường với độ sáng hoặc rực rỡ.

To reflect or transmit light often with brightness or brilliance

Ví dụ

The community center is shining light on local artists this weekend.

Trung tâm cộng đồng đang chiếu sáng nghệ sĩ địa phương vào cuối tuần này.

The charity event did not shine light on the homeless issue.

Sự kiện từ thiện không chiếu sáng vấn đề người vô gia cư.

Can this program shine light on social justice topics effectively?

Chương trình này có thể chiếu sáng các chủ đề công bằng xã hội hiệu quả không?

03

Có vẻ ngoài rạng rỡ hoặc sáng chói.

To be radiant or bright in appearance

Ví dụ

The community center is shining light on social issues daily.

Trung tâm cộng đồng đang chiếu sáng các vấn đề xã hội hàng ngày.

The project did not shine light on important social topics.

Dự án không chiếu sáng các chủ đề xã hội quan trọng.

Is the new campaign shining light on youth homelessness?

Chiến dịch mới có đang chiếu sáng vấn đề vô gia cư của thanh niên không?

Shining light (Adjective)

ʃˈaɪnɨŋ lˈaɪt
ʃˈaɪnɨŋ lˈaɪt
01

Phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng; sáng.

Emitting or reflecting light bright

Ví dụ

The shining light of hope inspired the community during tough times.

Ánh sáng rực rỡ của hy vọng đã truyền cảm hứng cho cộng đồng trong những lúc khó khăn.

The project did not shine a light on local issues effectively.

Dự án không làm sáng tỏ các vấn đề địa phương một cách hiệu quả.

Can the shining light of education improve social equality?

Liệu ánh sáng rực rỡ của giáo dục có thể cải thiện sự bình đẳng xã hội không?

02

Tạo sự ấm áp và vui vẻ; rạng rỡ.

Promoting warmth and cheerfulness radiant

Ví dụ

The community center is a shining light for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng là một ánh sáng rực rỡ cho các chương trình thanh niên địa phương.

The charity event was not a shining light for our community.

Sự kiện từ thiện không phải là một ánh sáng rực rỡ cho cộng đồng của chúng tôi.

Is the new art project a shining light for local artists?

Dự án nghệ thuật mới có phải là một ánh sáng rực rỡ cho nghệ sĩ địa phương không?

03

Có bề mặt được đánh bóng hoặc phát sáng; lấp lánh.

Having a polished or luminous surface gleaming

Ví dụ

The shining light of the street lamp brightened our evening walk.

Ánh sáng rực rỡ của đèn đường làm sáng buổi đi bộ của chúng tôi.

The shining light did not illuminate the dark corners of the park.

Ánh sáng rực rỡ không chiếu sáng những góc tối của công viên.

Is the shining light from the building visible from the street?

Ánh sáng rực rỡ từ tòa nhà có thể nhìn thấy từ đường phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shining light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shining light

Không có idiom phù hợp