Bản dịch của từ Should trong tiếng Việt
Should

Should (Verb)
Nên làm gì.
What to do.
You should wear a mask in crowded places.
Bạn nên đeo khẩu trang ở những nơi đông người.
She should call her friend to check on her.
Cô ấy nên gọi cho bạn để hỏi thăm cô ấy.
We should respect each other's opinions in discussions.
Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của nhau trong cuộc thảo luận.
Được sử dụng để biểu thị nghĩa vụ, nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn, thường là khi chỉ trích hành động của ai đó.
Used to indicate obligation, duty, or correctness, typically when criticizing someone's actions.
People should follow the rules in society.
Mọi người nên tuân thủ các quy tắc trong xã hội.
She should have been more considerate of others' feelings.
Cô ấy nên quan tâm hơn đến cảm xúc của người khác.
Students should respect their teachers at all times.
Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình vào mọi lúc.
She should arrive at the party around 7 PM.
Cô ấy nên đến buổi tiệc khoảng 7 giờ tối.
He should call his friend to confirm the meeting.
Anh ấy nên gọi bạn mình để xác nhận cuộc hẹn.
They should discuss the project during the meeting tomorrow.
Họ nên thảo luận về dự án trong cuộc họp ngày mai.
(diễn tả tâm trạng có điều kiện) đề cập đến một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra.
(expressing the conditional mood) referring to a possible event or situation.
If you should need any help, feel free to ask.
Nếu bạn cần sự giúp đỡ, hãy yên tâm hỏi.
Should he arrive late, please inform the manager.
Nếu anh ấy đến muộn, xin vui lòng thông báo cho quản lý.
Should the weather change, we will postpone the event.
Nếu thời tiết thay đổi, chúng tôi sẽ hoãn sự kiện.
Được sử dụng trong mệnh đề có 'that' sau mệnh đề chính mô tả cảm xúc.
Used in a clause with ‘that’ after a main clause describing feelings.
She hopes that he should arrive early for the meeting.
Cô ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ đến sớm cho cuộc họp.
It is expected that they should be polite during the event.
Người ta mong đợi rằng họ sẽ lịch sự trong sự kiện.
The manager insists that the team should work together harmoniously.
Người quản lý khẳng định rằng đội nhóm nên làm việc cùng nhau một cách hòa hợp.
Được sử dụng trong mệnh đề với mục đích thể hiện 'that'.
Used in a clause with ‘that’ expressing purpose.
She joined the club so that she could meet new people.
Cô ấy tham gia câu lạc bộ để cô ấy có thể gặp gỡ người mới.
He volunteered at the shelter so that he could help animals.
Anh ấy tình nguyện tại trại tạm để anh ấy có thể giúp đỡ động vật.
They organized the event so that they could raise funds.
Họ tổ chức sự kiện để họ có thể gây quỹ.
(ở ngôi thứ nhất) thể hiện sự yêu cầu hoặc chấp nhận một cách lịch sự.
(in the first person) expressing a polite request or acceptance.
Could you please pass the salt?
Bạn có thể vui lòng đưa muối không?
Yes, I should attend the charity event tomorrow.
Vâng, tôi nên tham dự sự kiện từ thiện ngày mai.
Should we bring a gift to the birthday party?
Chúng ta có nên mang quà đến bữa tiệc sinh nhật không?
(ở ngôi thứ nhất) diễn đạt sự phỏng đoán hoặc hy vọng.
(in the first person) expressing a conjecture or hope.
I should attend the social event tonight.
Tôi nên tham dự sự kiện xã hội tối nay.
She should volunteer at the social charity fundraiser.
Cô ấy nên tình nguyện tại buổi gây quỹ từ thiện xã hội.
We should organize a social gathering for the community.
Chúng tôi nên tổ chức một buổi tụ tập xã hội cho cộng đồng.
The protest should not have turned violent.
Cuộc biểu tình không nên trở nên bạo lực.
The social media campaign should reach a wide audience.
Chiến dịch truyền thông xã hội nên tiếp cận đến đông đảo khán giả.
The charity event should raise awareness about homelessness.
Sự kiện từ thiện nên nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.
Từ "should" là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, lời khuyên hoặc giả định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "should" không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /ʃʊd/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh một cách nhẹ nhàng hơn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn nói và văn viết để đưa ra các khuyến nghị hoặc chỉ dẫn.
Từ "should" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "sceolde", có liên quan đến từ cổ Saxon "sculan", có nghĩa là "phải" hoặc "nên". Cách sử dụng ban đầu gắn liền với nghĩa vụ hay trách nhiệm. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những khuyến nghị, khả năng hoặc dự đoán. Ngày nay, "should" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh diễn đạt bổn phận, đề xuất và ý kiến.
Từ "should" là một modal verb thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để biểu đạt ý kiến, lời khuyên hoặc nghĩa vụ. Trong bối cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tình huống hằng ngày khi đưa ra khuyến nghị, định hướng hoặc quy tắc, ví dụ như trong thảo luận về sức khỏe, học tập hoặc công việc. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và thể hiện quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



